1
|
151221JWFEM21120061
|
Bo mạch DLW-BP-DC4-1T1-24K-T3-2P-E1(SY) cho ĐHKK Nagakawa cassette 36000BTU, hàng dùng cho bảo hành, không thanh toán. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
151221JWFEM21120061
|
Bo mạch hiển thị 7*790MB08(SY) cho ĐHKK Nagakawa cassette 36000BTU, hàng dùng cho bảo hành, không thanh toán. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
151221JWFEM21120061
|
Cảm biến nhiệt độ 15K/20K/50K3950XH10 cho ĐHKK Nagakawa cassette 24000BTU, 36000BTU, hàng dùng cho bảo hành, không thanh toán. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
151221JWFEM21120061
|
Bo mạch điều khiển DLW-BP-DC4-1T1-24K-E1(SY) cho ĐHKK Nagakawa cassette 24000BTU, hàng dùng cho bảo hành, không thanh toán. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
151221JWFEM21120061
|
Bo mạch mặt đèn 7*790MB12(SY) cho ĐHKK Nagakawa cassette 24000BTU, 36000BTU, hàng dùng cho bảo hành, không thanh toán. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
151221JWFEM21120061
|
Cảm biến nhiệt độ 15K/20K3950XH4 cho ĐHKK Nagakawa cassette 24000BTU, 36000BTU, hàng dùng cho bảo hành, không thanh toán. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
151221JWFEM21120061
|
Bo mạch DYQ-R-DC01-E1(SY) cho ĐHKK Nagakawa cassette 24000BTU, hàng dùng cho bảo hành, không thanh toán. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
151221JWFEM21120061
|
1phần HT ĐHKK TT Nagakawa số 4 tổng CS lạnh 184.5 KW, 629693 BTU inverter, R410A, 3pha, 380V/50Hz, 2 chiều: Dàn lạnh NAB2-D112N1 âm trần nối ống gió (11.2KW). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
6 UNIT
|
9
|
151221JWFEM21120061
|
1phần HT ĐHKK TT Nagakawa số 4 tổng CS lạnh 184.5 KW, 629693 BTU inverter, R410A, 3pha, 380V/50Hz, 2 chiều: Dàn lạnh NAT4-D71N1 cassette (7.1KW). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
5 UNIT
|
10
|
151221JWFEM21120061
|
1phần HTĐHKKTTNagakawa số 4 tổng CS lạnh 184.5KW,629693BTU inverterR410A3PH380V/50Hz,2 chiều(1 dàn nóng và 16 dàn lạnh)nối ống gió:Dàn nóng NAU-D1845DN1 (184.5KW) 3 dàn NAU-D615DN1 ghép lại.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
1 UNIT
|