1
|
030419WSHA9040795
|
Tấm thép không gỉ ( 20 x 140 x 565 )mm
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Khí á Châu
|
NINBO HUAKAI TONGDA TRADING CO., LTD ON BEHALF OF
|
2019-04-10
|
CHINA
|
423.26 KGM
|
2
|
030419WSHA9040795
|
Tấm thép không gỉ ( 20 x 160 x 270 )mm
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Khí á Châu
|
NINBO HUAKAI TONGDA TRADING CO., LTD ON BEHALF OF
|
2019-04-10
|
CHINA
|
232.74 KGM
|
3
|
030419WSHA9040795
|
Tấm thép không gỉ ( 20 x 140 x 565 )mm
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Khí á Châu
|
NINBO HUAKAI TONGDA TRADING CO., LTD ON BEHALF OF
|
2019-04-10
|
CHINA
|
1045.66 KGM
|
4
|
030419WSHA9040795
|
Tấm thép không gỉ ( 20 x 160 x 270 )mm
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Khí á Châu
|
NINBO HUAKAI TONGDA TRADING CO., LTD ON BEHALF OF
|
2019-04-10
|
CHINA
|
573.34 KGM
|
5
|
030419WSHA9040795
|
Tấm thép không gỉ cán phẳng có chiều rộng ( 20 x 140 x 565 )mm chưa được gia công quá mức cán nóng
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Khí á Châu
|
NINBO HUAKAI TONGDA TRADING CO., LTD ON BEHALF OF
|
2019-04-10
|
CHINA
|
423.26 KGM
|
6
|
030419WSHA9040795
|
Tấm thép không gỉ cán phẳng có chiều rộng ( 20 x 160 x 270 )mm chưa được gia công quá mức cán nóng
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Khí á Châu
|
NINBO HUAKAI TONGDA TRADING CO., LTD ON BEHALF OF
|
2019-04-10
|
CHINA
|
232.74 KGM
|
7
|
030419WSHA9040795
|
Tấm thép không gỉ cán phẳng có chiều rộng ( 20 x 140 x 565 )mm chưa được gia công quá mức cán nóng
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Khí á Châu
|
NINBO HUAKAI TONGDA TRADING CO., LTD ON BEHALF OF
|
2019-04-10
|
CHINA
|
1045.66 KGM
|
8
|
030419WSHA9040795
|
Tấm thép không gỉ cán phẳng có chiều rộng ( 20 x 160 x 270 )mm chưa được gia công quá mức cán nóng
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Khí á Châu
|
NINBO HUAKAI TONGDA TRADING CO., LTD ON BEHALF OF
|
2019-04-10
|
CHINA
|
573.34 KGM
|