|
1
|
150422KMTCSHAJ067684
|
Sợi đơn multifilament từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh 55 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn - NYLON 6.6 POY -55/51FD -5450211-FULL DULL
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Vũ Chân
|
NILIT (SUZHOU) ENGINEERING PLASTIC TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
950.91 KGM
|
|
2
|
150422KMTCSHAJ067684
|
Sợi đơn multifilament từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh 55 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn - NYLON 6.6 POY -55/51FD -5450211-FULL DULL
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Vũ Chân
|
NILIT (SUZHOU) ENGINEERING PLASTIC TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
3112.41 KGM
|
|
3
|
200920STL20031124
|
Sợi đơn multifilament từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh 55 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn - NYLON 6.6 POY-55/51-54015-FULL DULL
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Vũ Chân
|
NILIT (SUZHOU) ENGINEERING PLASTIC TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
1550.92 KGM
|
|
4
|
200920STL20031124
|
Sợi đơn multifilament từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh 55 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn - NYLON 6.6 POY-55/51-54015-FULL DULL
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Vũ Chân
|
NILIT (SUZHOU) ENGINEERING PLASTIC TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
12307.51 KGM
|
|
5
|
031120ONEYSH0AA6847900
|
Sợi đơn multifilament từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh 55 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn - NYLON 6.6 POY-55/51-54015-FULL DULL
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Vũ Chân
|
NILIT (SUZHOU) ENGINEERING PLASTIC TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2020-09-11
|
CHINA
|
8229.52 KGM
|
|
6
|
031120ONEYSH0AA6847900
|
Sợi đơn multifilament từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh 55 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn - NYLON 6.6 POY-55/51-54015-FULL DULL
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Vũ Chân
|
NILIT (SUZHOU) ENGINEERING PLASTIC TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2020-09-11
|
CHINA
|
1151.25 KGM
|
|
7
|
291019BSLSIN18121070-02
|
Sợi Filament Nylon, thô, không xoắn - NYLON 6.6 POY-55/34-54011-FULL DULL-RND
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Vũ Chân
|
NILIT (SUZHOU) ENGINEERING PLASTIC TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2019-07-11
|
CHINA
|
3633.11 KGM
|
|
8
|
291019BSLSIN18121070-01
|
Sợi Filament Nylon, thô, không xoắn - NYLON 6.6 POY-55/34-54011-FULL DULL-RND
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Vũ Chân
|
NILIT (SUZHOU) ENGINEERING PLASTIC TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2019-07-11
|
CHINA
|
1819.04 KGM
|
|
9
|
291019BSLSIN18121070-01
|
Sợi Filament Nylon, thô, không xoắn - NYLON 6.6 POY-55/52-54013-FULL DULL
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Vũ Chân
|
NILIT (SUZHOU) ENGINEERING PLASTIC TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2019-07-11
|
CHINA
|
5496.98 KGM
|
|
10
|
050619ELINK19060751
|
Sợi Filament Nylon thô, đơn, không xoắn - NYLON 6.6 POY-44/51
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Vũ Chân
|
NILIT (SUZHOU) ENGINEERING PLASTIC TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
203.75 KGM
|