1
|
040122JWLEM21120913
|
Môi hút sau cho máy chà sàn liên hợp AS5160, chất liệu cao su, P/N: VF90120, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NILFISK
|
NILFISK A/S
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
040122JWLEM21120913
|
Môi hút trước cho máy chà sàn liên hợp AS5160, chất liệu cao su, P/N: VF90119, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NILFISK
|
NILFISK A/S
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
040122JWLEM21120913
|
Gioăng làm kín thùng hút của máy chà sàn công nghiệp ngồi lái SC3500, chất liệu cao su mềm, P/N: VF90504, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NILFISK
|
NILFISK A/S
|
2022-11-01
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
040122JWLEM21120913
|
Khóa thùng hút máy làm sạch thảm WOLF130, chất liệu cao su, P/N: VF83109A, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NILFISK
|
NILFISK A/S
|
2022-11-01
|
CHINA
|
13 PCE
|
5
|
040122JWLEM21120913
|
Gioăng làm kín thùng hút, chất liệu cao su mềm, P/N: VS13607, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NILFISK
|
NILFISK A/S
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
040122JWLEM21120913
|
Bộ gia trọng của máy chà sàn công nghiệp,hiệu LS160HD P/N: VF75215, chất liệu bằng sắt, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NILFISK
|
NILFISK A/S
|
2022-11-01
|
CHINA
|
9 PCE
|
7
|
040122JWLEM21120913
|
Ty giữ bánh răng máy chà sàn P17-150HD, chất liệu sắt, P/N: VF47052, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NILFISK
|
NILFISK A/S
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
040122JWLEM21120913
|
Cáp nâng hạ cần hút máy chà sàn SC530, chất liệu sắt, P/N: VS13503, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NILFISK
|
NILFISK A/S
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
040122JWLEM21120913
|
Rơle của máy chà sàn đơn Nilfisk LS160HD, P/n: VF89041-3, Hsx: Nilfisk, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NILFISK
|
NILFISK A/S
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
040122JWLEM21120913
|
Bo khởi động máy chà sàn công nghiệp, điện áp 24V, P/N: VR34048, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NILFISK
|
NILFISK A/S
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 PCE
|