1
|
200421NGBSY2104117
|
PL10#&Dựng, Kẹp tầng các loại (8913 Yds - Khổ 60"). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
NIDUS CO., LTD / SHANGHAI HUIXUN IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
12420.67 MTK
|
2
|
200421NGBSY2104117
|
BON1#&Bông tấm các loại (1312 Yds - Khổ 60"). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
NIDUS CO., LTD / SHANGHAI HUIXUN IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
1828.33 MTK
|
3
|
200421NGBSY2104117
|
PL03#&Mex - Dựng các loại (2297 Yds - Khổ 39"). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
NIDUS CO., LTD / SHANGHAI HUIXUN IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
2080.63 MTK
|
4
|
200421NGBSY2104117
|
PL11#&Dây chun các loại. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
NIDUS CO., LTD / SHANGHAI HUIXUN IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
12000 YRD
|
5
|
200421NGBSY2104117
|
PL04#&Dây luồn các loại. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
NIDUS CO., LTD / SHANGHAI HUIXUN IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
7655 YRD
|
6
|
200421NGBSY2104117
|
CHOT#&Chốt chặn các loại. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
NIDUS CO., LTD / SHANGHAI HUIXUN IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
24400 PCE
|
7
|
200421NGBSY2104117
|
OZ#&Oze các loại. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
NIDUS CO., LTD / SHANGHAI HUIXUN IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
12200 SET
|
8
|
200421NGBSY2104117
|
CUC#&Cúc dập các loại. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
NIDUS CO., LTD / SHANGHAI HUIXUN IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
47700 SET
|
9
|
200421NGBSY2104117
|
PL01#&Khoá kéo các loại. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
NIDUS CO., LTD / SHANGHAI HUIXUN IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
14847 PCE
|