1
|
160322GXSAG22034241
|
Đinh Tán Contact L2800109-1 CR1-12
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
NIDEC SANKYO MATERIAL TECHNOLOGY (ZHEJIANG) CO.,LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
100000 PCE
|
2
|
160322GXSAG22034241
|
Đinh Tán Contact L2110507R-1 F3.5 ZN37-9-2
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
NIDEC SANKYO MATERIAL TECHNOLOGY (ZHEJIANG) CO.,LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
60000 PCE
|
3
|
160322GXSAG22034241
|
Đinh Tán Contact L2800111-1 KDL2115PI-17
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
NIDEC SANKYO MATERIAL TECHNOLOGY (ZHEJIANG) CO.,LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
100000 PCE
|
4
|
151221GXSAG21124613
|
Đinh Tán Contact CR1-12 - L2800109-1
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
NIDEC SANKYO MATERIAL TECHNOLOGY (ZHEJIANG) CO,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
400000 PCE
|
5
|
151221GXSAG21124613
|
Đinh Tán Contact KDL2115PI-17 - L2800111-1
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
NIDEC SANKYO MATERIAL TECHNOLOGY (ZHEJIANG) CO,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
500000 PCE
|
6
|
151221GXSAG21124613
|
Đinh Tán Contact CR1-12 - L2800109-1
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
NIDEC SANKYO MATERIAL TECHNOLOGY (ZHEJIANG) CO,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
100000 PCE
|
7
|
151221GXSAG21124613
|
Đinh Tán Contact KDL2115PI-17 - L2800111-1
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
NIDEC SANKYO MATERIAL TECHNOLOGY (ZHEJIANG) CO,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
100000 PCE
|
8
|
151221GXSAG21124613
|
Đinh Tán Contact F4.5 ZN37-39-2 - L2119661R-1
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
NIDEC SANKYO MATERIAL TECHNOLOGY (ZHEJIANG) CO,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
100000 PCE
|
9
|
151221GXSAG21124613
|
Đinh Tán Contact F3.5 ZN37-9-2 - L2110507R-1
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
NIDEC SANKYO MATERIAL TECHNOLOGY (ZHEJIANG) CO,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
900000 PCE
|
10
|
161121GXSAG21115362
|
Đinh Tán Contact L2800109-1 CR1-12
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
NIDEC SANKYO MATERIAL TECHNOLOGY (ZHEJIANG) CO,LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
400000 PCE
|