1
|
3298850870
|
SNDSA2E-VR1-NR#&Điện trở cố định (công suất <20W)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
NIDEC COPAL ELECTRONICS SINGAPORE PTD LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
6500 PCE
|
2
|
3298850870
|
SNDSA2E-VR1-NR#&Điện trở cố định (công suất <20W)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
NIDEC COPAL ELECTRONICS SINGAPORE PTD LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
6000 PCE
|
3
|
1901226711166790
|
SNDPFX059036C-NR#&Cầu chì nhiệt dùng cho bo mạch (dòng điện <16A)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
NIDEC COPAL ELECTRONICS SINGAPORE PTD LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
6000 PCE
|
4
|
1901226711166790
|
SNDPFX059036C-NR#&Cầu chì nhiệt dùng cho bo mạch (dòng điện <16A)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
NIDEC COPAL ELECTRONICS SINGAPORE PTD LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
8000 PCE
|
5
|
708216711161895
|
SNDPFX059036C-NR#&Cầu chì nhiệt dùng cho bo mạch (dòng điện <16A)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
NIDEC COPAL ELECTRONICS SINGAPORE PTD LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
6000 PCE
|
6
|
708216711161895
|
SNDPFX059036C-NR#&Cầu chì nhiệt dùng cho bo mạch (dòng điện <16A)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
NIDEC COPAL ELECTRONICS SINGAPORE PTD LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
6000 PCE
|
7
|
2208216711162270
|
SNDPFX059036C-NR#&Cầu chì nhiệt dùng cho bo mạch (dòng điện <16A)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
NIDEC COPAL ELECTRONICS SINGAPORE PTD LTD
|
2021-06-09
|
CHINA
|
6000 PCE
|
8
|
2208216711162270
|
SNDPFX059036C-NR#&Cầu chì nhiệt dùng cho bo mạch (dòng điện <16A)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
NIDEC COPAL ELECTRONICS SINGAPORE PTD LTD
|
2021-06-09
|
CHINA
|
18000 PCE
|
9
|
1426381891
|
SNDHUA15320-NR#&Công tắc trượt dùng cho thiết bị điện gia dụng và động cơ điện (dòng điện 100A)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
NIDEC COPAL ELECTRONICS SINGAPORE PTD LTD
|
2021-03-30
|
CHINA
|
5000 PCE
|
10
|
7JZJ756
|
SNDSY3AC040-NR#&Công tắc
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
NIDEC COPAL ELECTRONICS SINGAPORE PTD LTD
|
2018-09-05
|
SINGAPORE
|
5000 PCE
|