1
|
813527746426
|
4054260#&Ốc vít, NPL SX mạch điện tử
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK) CO .LTD.,
|
2019-04-19
|
CHINA
|
50000 PCE
|
2
|
813527745820
|
4052127#&Ốc vít, NPL SX mạch điện tử
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK) CO .LTD.,
|
2019-03-25
|
CHINA
|
110000 PCE
|
3
|
150319HK1903HCM018
|
4053593#&DC Mô tơ không xoay chiều, công suất 1.68W, gắn vào board mạch dùng cho máy hút sữa
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK).LTD.,
|
2019-03-21
|
CHINA
|
2000 PCE
|
4
|
190219HK1902HCM006
|
4053593#&DC Mô tơ không xoay chiều, công suất 1.68W, gắn vào board mạch dùng cho máy hút sữa
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK).LTD.,
|
2019-02-22
|
CHINA
|
5866 PCE
|
5
|
813527485079
|
4054260#&Ốc vít, NPL SX mạch điện tử
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK).LTD.,
|
2019-01-28
|
CHINA
|
55000 PCE
|
6
|
813527746780
|
4099027#&DC Mô tơ, không xoay chiều, công suất 1.68w, gắn vào board mạch dùng cho máy hút sữa
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK).LTD.,
|
2019-01-28
|
CHINA
|
620 PCE
|
7
|
813527746562
|
4052127#&Ốc vít, NPL SX mạch điện tử
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK).LTD.,
|
2019-01-03
|
CHINA
|
55000 PCE
|
8
|
813527746562
|
4052127#&Ốc vít, NPL SX mạch điện tử
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK).LTD.,
|
2019-01-03
|
CHINA
|
55000 PCE
|
9
|
121018HK1810HCM009
|
4053605#&DC Mô tơ, không xoay chiều, công suất 1.68W, gắn vào board mạch dùng cho máy hút sữa
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK).LTD.,
|
2018-10-16
|
HONG KONG
|
21638 PCE
|
10
|
040818HK1808HCM003
|
4053593#&DC Mô tơ, không xoay chiều, công suất 1.68W, gắn vào board mạch dùng cho máy hút sữa
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK).LTD.,
|
2018-08-08
|
HONG KONG
|
54000 PCE
|