1
|
090320HK2003HCM006
|
4052127#&Ốc vít, NPL SX mạch điện tử
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK) CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
50000 PCE
|
2
|
090320HK2003HCM006
|
4053605#&DC Mô tơ, không xoay chiều, công suất 1.68w, gắn vào board mạch dùng cho máy hút sữa
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK) CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
10920 PCE
|
3
|
090320HK2003HCM006
|
4099027#&DC Mô tơ, không xoay chiều, công suất 1.68w, gắn vào board mạch dùng cho máy hút sữa
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK) CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
13400 PCE
|
4
|
814424308680
|
4052127#&Ốc vít, NPL SX mạch điện tử
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK) CO .LTD.,
|
2020-10-03
|
CHINA
|
35000 PCE
|
5
|
060120HK2001HCM015
|
4099027#&DC Mô tơ, không xoay chiều, công suất 1.68w, gắn vào board mạch dùng cho máy hút sữa
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK) CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
13021 PCE
|
6
|
060120HK2001HCM015
|
4053593#&DC Mô to, không xoay chiều, công suất 1.68w, gắn vào board mạch dùng cho máy hút sữa
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK) CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
47000 PCE
|
7
|
060120HK2001HCM015
|
4052127#&Ốc vít, NPL SX mạch điện tử
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK) CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
110000 PCE
|
8
|
250520HK2005HCM021
|
4099027#&DC Mô tơ, không xoay chiều, công suất 1.68w, gắn vào board mạch dùng cho máy hút sữa
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK) CO.,LTD
|
2020-05-28
|
CHINA
|
19179 PCE
|
9
|
250520HK2005HCM021
|
4052127#&Ốc vít, NPL SX mạch điện tử
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK) CO.,LTD
|
2020-05-28
|
CHINA
|
100000 PCE
|
10
|
SJFHK2001165
|
4099027#&DC Mô tơ, không xoay chiều, công suất 1.68w, gắn vào board mạch dùng cho máy hút sữa
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
NICHIBO TAIWAN CORP. C/O: NICHIBO (HK) CO .LTD.,
|
2020-05-25
|
CHINA
|
2400 PCE
|