1
|
050422NGBHPH22040102
|
PL07#&Vòng cỡ, kẹp cỡ bằng nhựa
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
NEWVEN KOREA CO., LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
52200 PCE
|
2
|
050422NGBHPH22040102
|
PL08#&Móc treo bằng nhựa
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
NEWVEN KOREA CO., LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
51390 PCE
|
3
|
060422TCLSZ2204710
|
VT07#&Vải 82% Nylon, 18% Spandex, khổ 58/60" ( Vải dệt kim có tỷ trọng sợi đàn hồi không vượt quá 20%, đã nhuộm)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
NEWVEN KOREA CO., LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
28340.54 MTK
|
4
|
060422TCLSZ2203198
|
V02#&Vải 100% Polyester, Khổ 60" ( Vải dệt kim, được làm từ xơ sợi tổng hợp Polyester, đã nhuộm)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
NEWVEN KOREA CO., LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
20637.02 MTK
|
5
|
TCLSA2204106
|
PL04#&Khuy tròn, móc cài ( Phụ kiện dùng cho hàng may mặc)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
NEWVEN KOREA CO., LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
166000 PCE
|
6
|
251221TCLSZ2112816A
|
PL09#&Chun cao su ( Chun bằng cao su lưu hóa )
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
NEWVEN KOREA CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2194 YRD
|
7
|
251221TCLSZ2112816A
|
REN#&Ren dệt bằng máy ( từ xơ nhân tạo , đã nhuộm)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
NEWVEN KOREA CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4000 YRD
|
8
|
050122TCLSZ2112817A
|
NEW-VAI007#&Vải 82% Nylon,18% Spandex.(Vải dệt kim co dãn khổ 60").Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Việt Trí
|
NEWVEN KOREA CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
17338.49 MTK
|
9
|
251221TCLSZ2112816A
|
PL25#&Đệm ngực ( Được làm từ bông)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
NEWVEN KOREA CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
14039 SET
|
10
|
050122TCLSZ2112817B
|
NEW-VAI002#&Vải 83% Polyester 17% Spandex.(Vải dệt kim co dãn khổ 60").Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY VIệT TRí THáI BìNH
|
NEWVEN KOREA CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
574.14 MTK
|