1
|
200421YMG2104086
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Doxycycline Hyclate. Bột màu vàng 25kg/drum. ML: DH-2104040, ML: DH-2104041. SX: 4/2021. HD: 3/2025. NSX: Kunshan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
NEWLYVIT INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
240221SE1014834Y
|
Vitamin D3 500- Bổ sung Vitamin D3 trong thức ăn thủy sản, hàng được phép nhập khẩu theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT, hsd: 04.01.2023, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC
|
NEWLYVIT INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-04-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
140221PHOC21020123
|
Chế phẩm bổ sung vitamin trong chăn nuôi: Vitamin A (Vitamin A 1000 Feed Grade) 25kg/ctn. Hạt vàng nâu. ML:FM2101018A-100. SX:1/2021. HD:4/2022. NSX: Zhejiang Medicine Co., Ltd Changhai Biological Co.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
NEWLYVIT INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2021-02-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
090221SE1015274Y
|
Chế phẩm bổ sung vitamin trong chăn nuôi: Vitamin D3 (Vitamin D3 powder). Bột vàng nâu 25kg/ctn. ML: 20210102001. SX: 1/2021. HD: 1/2023. NSX: Shandong Tonghui Biotecknology Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
NEWLYVIT INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2021-02-18
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
070121SITGNBCL035781
|
Chế phẩm dùng trong thức ăn thủy sản: Vitamin E (VITAMIN E 50%). Bột trắng 25kg/bao. ML: FM2012022B, FM2012025B. SX: 12/20. HD: 12/22. NSX: ZHEJIANG MEDICINE CO., LTD. XINCHANG PHARMACCUTICAL FACTORY
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
NEWLYVIT INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2021-01-18
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
190121YMG2101065
|
Chế phẩm bổ sung vitamin trong thủy sản: VITAMIN B2 (VITAMIN B2 80%) hạt màu vàng 20kg/ctn. ML: 202003011. SX: 3/2020. HD: 3/2022. NSX: Shandong Fy Feed Technology Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
NEWLYVIT INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2021-01-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
190121YMG2101065
|
Chế phẩm bổ sung vitamin trong chăn nuôi: VITAMIN A 1000 FEED GRADE (Vitamin A Acetate). Hạt vàng nâu 25kg/ctn. ML: FM2006010A-100. SX: 6/2020. HD: 9/2021. NSX: Zhejiang Medicine Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
NEWLYVIT INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2021-01-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
190121YMG2101065
|
Chế phẩm bổ sung vitamin trong thủy sản: VITAMIN B2 (VITAMIN B2 80%) hạt màu vàng 20kg/ctn. ML: 202003011. SX: 3/2020. HD: 3/2022. NSX: Shandong Fy Feed Technology Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
NEWLYVIT INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2021-01-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
190121YMG2101065
|
Chế phẩm bổ sung vitamin trong chăn nuôi: VITAMIN A 1000 FEED GRADE (Vitamin A Acetate). Hạt vàng nâu 25kg/ctn. ML: FM2006010A-100. SX: 6/2020. HD: 9/2021. NSX: Zhejiang Medicine Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
NEWLYVIT INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2021-01-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
151020YMG2010001
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride). Bột màu trắng. ML: 05200847. SX: 4/2020. HD: 4/2022. NSX: Anhui Tiger Vitamin Development Co., Ltd
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
NEWLYVIT INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2020-10-21
|
CHINA
|
700 KGM
|