1
|
091221SINCB21031303
|
Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm dạng cuộn hàng mới 100% - Aluminium Foil 6.00mic x 1178mm x 12000m
|
Cty TNHH Bao Bì Giấy Nhôm New Toyo
|
NEW TOYO ALUMINIUM PAPER PRODUCT CO (PTE) LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
14253.8 KGM
|
2
|
091221SINCB21031303
|
Băng keo đen bằng Plastic 4mm, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Bao Bì Giấy Nhôm New Toyo
|
NEW TOYO ALUMINIUM PAPER PRODUCT CO (PTE) LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
GMD21SINSGN0279
|
Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm dạng cuộn hàng mới 100% - Aluminium Foil 6.00mic x 1178mm x 12000m
|
Cty TNHH Bao Bì Giấy Nhôm New Toyo
|
NEW TOYO ALUMINIUM PAPER PRODUCT CO (PTE) LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
5517.6 KGM
|
4
|
070520PCSINCLI2001617
|
Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm dạng cuộn hàng mới 100% - Aluminium Foil 6.00mic x 1178mm x 12000m
|
Cty TNHH Bao Bì Giấy Nhôm New Toyo
|
NEW TOYO ALUMINIUM PAPER PRODUCT CO (PTE) LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
5516.4 KGM
|
5
|
090420PCSINCLI2001305
|
Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm dạng cuộn hàng mới 100% - Aluminium Foil 6.00mic x 1253mm x 12000m
|
Cty TNHH Bao Bì Giấy Nhôm New Toyo
|
NEW TOYO ALUMINIUM PAPER PRODUCT CO (PTE) LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
5868 KGM
|
6
|
041018GMD18SINSGN0778
|
NL6.0#&Nhôm lá 6,0 mic, Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm dạng cuộn hàng mới 100% - Aluminium Foil 6.00mic ( 1.158mm=11.0736 kg, 1.178mm=17.3157kg)
|
Cty TNHH Bao Bì Giấy Nhôm New Toyo
|
NEW TOYO ALUMINIUM PAPER PRODUCT CO (PTE) LTD
|
2018-10-05
|
VIET NAM
|
28389.3 KGM
|
7
|
851-40002841
|
STAR766210#&Giấy chuyên dùng in bao bì thuốc lá dạng cuộn / Starlust carboard (766mm x 210gsm)
|
Công ty TNHH Công Nghệ In ALLIANCE
|
NEW TOYO ALUMINIUM PAPER PRODUCT CO. (PTE) LTD.
|
2018-01-24
|
VIET NAM
|
25969.25 KGM
|
8
|
851-40002830
|
STAR766210#&Giấy chuyên dùng in bao bì thuốc lá dạng cuộn / Starlust carboard (766mm x 210gsm)
|
Công ty TNHH Công Nghệ In ALLIANCE
|
NEW TOYO ALUMINIUM PAPER PRODUCT CO. (PTE) LTD.
|
2018-01-23
|
VIET NAM
|
18564.87 KGM
|