1
|
280119WTPTAOSGN190001
|
SVM1260#&Sợi có độ bền cao làm từ filament polyamit, không xoắn, độ mảnh 1365 decitex, độ bền tương đối 73.2cN/tex-NYLON 66 HIGH TENACITY FILAMENT YARN 1260D AA GRADE (KQGĐ:1066/TB-KĐ4 Ngày:20/09/18)
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
NEW SITE INDUSTRIES INC
|
2019-11-02
|
CHINA
|
42879.9 KGM
|
2
|
260219TAOCLI90226EV001
|
SVM1260#&Sợi có độ bền cao làm từ filament polyamit, không xoắn, độ mảnh 1365 decitex, độ bền tương đối 73.2cN/tex-NYLON 66 HIGH TENACITY FILAMENT YARN 1260D AA GRADE (KQGĐ:1066/TB-KĐ4 Ngày:20/09/18)
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
NEW SITE INDUSTRIES INC
|
2019-07-03
|
CHINA
|
64344.7 KGM
|
3
|
070419TXGCLI90403EA001
|
SVM1260#&Sợi có độ bền cao từ filament polyamit,không xoắn, độ mảnh 1365 decitex,độ bền tương đối 73,2cN/tex - NYLON 66 HIGH TENACITY FILAMENT YARN 1260D AA GRADE(Hàng mới 100%)(KQGĐ số: 1066/TB-KĐ4)
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
NEW SITE INDUSTRIES INC
|
2019-04-12
|
CHINA
|
85759.8 KGM
|
4
|
060319WTPTAOSGN190003
|
SVM1260#&Sợi có độ bền cao làm từ filament polyamit, không xoắn, độ mảnh 1365 decitex, độ bền tương đối 73.2cN/tex-NYLON 66 HIGH TENACITY FILAMENT YARN 1260D AA GRADE (KQGĐ:1066/TB-KĐ4 Ngày:20/09/18)
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
NEW SITE INDUSTRIES INC
|
2019-03-15
|
CHINA
|
42858 KGM
|
5
|
170219TXGCLI90215EA003
|
SVM1260#&Sợi có độ bền cao từ filament polyamit,không xoắn, độ mảnh 1365 decitex,độ bền tương đối 73,2cN/tex - NYLON 66 HIGH TENACITY FILAMENT YARN 1260D AA GRADE(Hàng mới 100%)(KQGĐ số: 1066/TB-KĐ4)
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
NEW SITE INDUSTRIES INC
|
2019-02-20
|
CHINA
|
130068.6 KGM
|
6
|
111218TAOCLI81211EV001
|
SVM1260#&Sợi có độ bền cao làm từ filament polyamit, không xoắn, độ mảnh 1365 decitex, độ bền tương đối 73.2cN/tex-NYLON 66 HIGH TENACITY FILAMENT YARN 1260D AA GRADE(KQGĐ:1066/TB-KĐ4 Ngày:20/09/18)
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
NEW SITE INDUSTRIES INC
|
2018-12-25
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
42935.5 KGM
|
7
|
161218TXGCLI81214EA002
|
SVM1890#&Sợi có độ bền cao từ filament polyamid,không xoắn,độ mảnh 2145 decitex,độ bền tương đối 68,4cNtex - NYLON 66 HIGH TENACITY FILAMENT YARN 1890D AA GRADE(Hàng mới 100%)(KQGĐ số: 1066/TB-KĐ4)
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
NEW SITE INDUSTRIES INC
|
2018-12-20
|
CHINA
|
21578.5 KGM
|
8
|
161218TXGCLI81214EA002
|
SVM840#&Sợi có độ bền cao từ filament polyamid,không xoắn,độ mảnh 936 decitex,độ bền tương đối 70,7cNtex - NYLON 66 HIGH TENACITY FILAMENT YARN 840D AA GRADE(Hàng mới 100%)(KQGĐ số: 1066/TB-KĐ4)
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
NEW SITE INDUSTRIES INC
|
2018-12-20
|
CHINA
|
66028 KGM
|
9
|
041218TAOCLI81204EV001
|
SVM1260#&Sợi có độ bền cao làm từ filament polyamit, không xoắn, độ mảnh 1365 decitex, độ bền tương đối 73.2cN/tex-NYLON 66 HIGH TENACITY FILAMENT YARN 1260D AA GRADE(KQGĐ:1066/TB-KĐ4 Ngày:20/09/18)
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
NEW SITE INDUSTRIES INC
|
2018-12-15
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
64395.3 KGM
|
10
|
211118WTPTAOSGN180001
|
Sợi có độ bền cao làm từ filament polyamit, không xoắn, độ mảnh 1365 decitex, độ bền tương đối 73,2cN/tex - NYLON 66 HIGH TENACITY FILAMENT YARN AA GRADE 1260D (KQGĐ: 1066/TB-KĐ4 Ngày: 20/09/2018 )
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
NEW SITE INDUSTRIES INC
|
2018-12-01
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
107337 KGM
|