1
|
5283 3940 8588
|
scl2#&sợi 100%Nylon
|
Công ty TNHH Jiangsu Jing Meng (Việt Nam)
|
NEW SHINE INC.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6.7 KGM
|
2
|
5283 3940 8496
|
scl2#&sợi 100%Nylon
|
Công ty TNHH Jiangsu Jing Meng (Việt Nam)
|
NEW SHINE INC.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
22 KGM
|
3
|
5283 3940 8588
|
albtp149#&Bán thành phẩm áo len 53%Cotton 35%Viscose 12%Nylon (1 thân trước+1 thân sau+2 tay)
|
Công ty TNHH Jiangsu Jing Meng (Việt Nam)
|
NEW SHINE INC.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
13 PCE
|
4
|
5283 3940 8279
|
tg#&Túi giấy (túi giấy đựng nút phụ - dùng trong sản xuất sản phẩm dệt len)
|
Công ty TNHH Jiangsu Jing Meng (Việt Nam)
|
NEW SHINE INC.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
8140 PCE
|
5
|
5283 3940 8279
|
nucl2#&Khuy, nút (bằng nhựa - plastic - phụ liệu trang trí dùng trong sản xuất sản phẩm dệt len)
|
Công ty TNHH Jiangsu Jing Meng (Việt Nam)
|
NEW SHINE INC.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
29952 PCE
|
6
|
050322WSSGN222738194A
|
nucl2#&Khuy, nút (bằng nhựa - plastic - phụ liệu trang trí dùng trong sản xuất sản phẩm dệt len)
|
Công ty TNHH Jiangsu Jing Meng (Việt Nam)
|
NEW SHINE INC.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
51048 PCE
|
7
|
050322WSSGN222738194A
|
dttb#&Dây treo thẻ bài (phụ liệu trang trí dùng trong sản xuất sản phẩm dệt len)
|
Công ty TNHH Jiangsu Jing Meng (Việt Nam)
|
NEW SHINE INC.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6900 PCE
|
8
|
050322WSSGN222738194A
|
albtp23#&Bán thành phẩm áo len 65%Rayon 35%Nylon (1Than Truoc+1 Than Sau+2Tay)
|
Công ty TNHH Jiangsu Jing Meng (Việt Nam)
|
NEW SHINE INC.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1691 PCE
|
9
|
050322WSSGN222738194A
|
albtp211#&Bán thành phẩm áo len 81%Rayon 19%Nylon (1 thân trước+1 thân sau+2tay)
|
Công ty TNHH Jiangsu Jing Meng (Việt Nam)
|
NEW SHINE INC.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
300 PCE
|
10
|
050322WSSGN222738194A
|
vlbtp10#&Bán thành phẩm váy len 62%Modal 24%Polyester 14%Nylon (gồm 1 thân trước, 1 thân sau, 2tay)
|
Công ty TNHH Jiangsu Jing Meng (Việt Nam)
|
NEW SHINE INC.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1066 PCE
|