1
|
040422EURFLW2230044SGN
|
61#&Bao Nylon
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
NEW INCREASE INVESTMENTS
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10036 PCE
|
2
|
040422EURFLW2230044SGN
|
48#&Nhãn chính
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
NEW INCREASE INVESTMENTS
|
2022-12-04
|
CHINA
|
166868 PCE
|
3
|
080422CULVXMN2203691
|
8#&Vải chính 100% Poly Khổ 60"/62"
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
NEW INCREASE INVESTMENTS
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20325 YRD
|
4
|
080422CULVXMN2203691
|
227#&Vải chính 78% Polyester 22% Spandex Khổ 58''-60''
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
NEW INCREASE INVESTMENTS
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6639 YRD
|
5
|
311221SHMK21120053
|
155#&Vải chính 57% Cotton 38% Polyester 5% Spandex Khổ 68''-70''
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
NEW INCREASE INVESTMENTS
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1754.4 YRD
|
6
|
311221SHMK21120053
|
2#&Vải chính 60% Cotton 40% Poly Khổ 60"/62"
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
NEW INCREASE INVESTMENTS
|
2022-12-01
|
CHINA
|
19059.4 YRD
|
7
|
311221SHMK21120053
|
117#&Vải chính 95% Cotton 5% Spandex Khổ 66''-68''
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
NEW INCREASE INVESTMENTS
|
2022-12-01
|
CHINA
|
81840.11 YRD
|
8
|
311221SHMK21120053
|
41#&Bo Thun ( 58% Cotton 37%Polyester 5% Spandex K 47-49" )
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
NEW INCREASE INVESTMENTS
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6426.3 YRD
|
9
|
240122SHMK22010049
|
40#&Thun
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
NEW INCREASE INVESTMENTS
|
2022-10-02
|
CHINA
|
134199 YRD
|
10
|
240122SHMK22010049
|
8#&Vải chính 100% Poly Khổ 60"/62"
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
NEW INCREASE INVESTMENTS
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2103 YRD
|