1
|
111900001597044
|
G02#&Giấy PCB-Copper paper
|
Công ty TNHH DONG SHIN COIL VINA
|
NEW DAWOO TRADE CO ., LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
560000 PCE
|
2
|
111900001597044
|
G01#&Giấy Bobbin-Bobbin paper
|
Công ty TNHH DONG SHIN COIL VINA
|
NEW DAWOO TRADE CO ., LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
570000 PCE
|
3
|
111900001597044
|
G03#&Giấy thủ công- Craft paper
|
Công ty TNHH DONG SHIN COIL VINA
|
NEW DAWOO TRADE CO ., LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
5.55 KGM
|
4
|
111900001597044
|
CW011N#&Cuộn dây đồng đường kính 0.11mm, dùng để sản xuất dây âm thanh
|
Công ty TNHH DONG SHIN COIL VINA
|
NEW DAWOO TRADE CO ., LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
190.97 KGM
|
5
|
111900001597044
|
D1N#&Dây dẫn bằng đồng- Lead wire
|
Công ty TNHH DONG SHIN COIL VINA
|
NEW DAWOO TRADE CO ., LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
560000 PCE
|
6
|
111900003204464
|
BK06#&Tấm nhựa Kapton, đường kính 16.3mm, rộng 4.2mm, dày 0.08mm dùng để sản xuất dây âm thanh
|
Công ty TNHH DONG SHIN COIL VINA
|
NEW DAWOO TRADE CO ., LIMITED
|
2019-05-16
|
CHINA
|
44000 PCE
|
7
|
111900003204464
|
BK07#&Tấm nhựa Kapton, đường kính 54.7mm, rộng 19mm, dày 0.08mm dùng để sản xuất dây âm thanh
|
Công ty TNHH DONG SHIN COIL VINA
|
NEW DAWOO TRADE CO ., LIMITED
|
2019-05-16
|
CHINA
|
88000 PCE
|
8
|
111900003204464
|
D5#&Dây dẫn bằng đồng Lead wire HL-2P-150mm
|
Công ty TNHH DONG SHIN COIL VINA
|
NEW DAWOO TRADE CO ., LIMITED
|
2019-05-16
|
CHINA
|
30000 PCE
|
9
|
111900003204464
|
D2#&Dây dẫn bằng đồng Lead wire HL-2P-50mm
|
Công ty TNHH DONG SHIN COIL VINA
|
NEW DAWOO TRADE CO ., LIMITED
|
2019-05-16
|
CHINA
|
88000 PCE
|
10
|
111900003204464
|
D4#&Dây dẫn bằng đồng Lead wire HL-7P-55mm
|
Công ty TNHH DONG SHIN COIL VINA
|
NEW DAWOO TRADE CO ., LIMITED
|
2019-05-16
|
CHINA
|
176000 PCE
|