1
|
CMZ0286382
|
Cây Hồng môn, tên khoa học: Anthurium hybrids, không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể sinh học không đất
|
Võ Thị Tám
|
NEW CHINA INTERNATIONAL LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
1000 UNY
|
2
|
CMZ0286382
|
Cây Trầu bà, tên khoa học: Scidopsus arueus, không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể sinh học không đất
|
Võ Thị Tám
|
NEW CHINA INTERNATIONAL LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
2000 UNY
|
3
|
CMZ0286382
|
Cây Kim ngân lượng, tên khoa học: Ardisia crenata, không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể sinh học không đất
|
Võ Thị Tám
|
NEW CHINA INTERNATIONAL LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
2000 UNY
|
4
|
CMZ0286382
|
Cây Hồng môn, tên khoa học: Anthurium hybrids, không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể sinh học không đất
|
Võ Thị Tám
|
NEW CHINA INTERNATIONAL LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
1000 UNY
|
5
|
CMZ0286382
|
Cây Trầu bà, tên khoa học: Scidopsus arueus, không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể sinh học không đất
|
Võ Thị Tám
|
NEW CHINA INTERNATIONAL LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
2000 UNY
|
6
|
CMZ0286382
|
Cây Kim ngân lượng, tên khoa học: Ardisia crenata, không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể sinh học không đất
|
Võ Thị Tám
|
NEW CHINA INTERNATIONAL LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
2000 UNY
|
7
|
CMZ0286382
|
Cây Hồng môn, tên khoa học: Anthurium hybrids, không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể sinh học không đất
|
Võ Thị Tám
|
NEW CHINA INTERNATIONAL LTD
|
2018-01-26
|
CHINA
|
1000 UNY
|
8
|
CMZ0286382
|
Cây Trầu bà, tên khoa học: Scidopsus arueus, không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể sinh học không đất
|
Võ Thị Tám
|
NEW CHINA INTERNATIONAL LTD
|
2018-01-26
|
CHINA
|
2000 UNY
|
9
|
CMZ0286382
|
Cây Kim ngân lượng, tên khoa học: Ardisia crenata, không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể sinh học không đất
|
Võ Thị Tám
|
NEW CHINA INTERNATIONAL LTD
|
2018-01-26
|
CHINA
|
2000 UNY
|