1
|
030719SHA19946904206
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE EER3119 NH9
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
NEO TECH CO., LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
40000 SET
|
2
|
010519PHPH19040426
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE EFD2120(20.7) NH2C
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
NEO TECH CO., LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
63000 SET
|
3
|
010519PHPH19040426
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE EE2816C NH2C
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
NEO TECH CO., LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
10350 SET
|
4
|
280319PHPH19030266
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE EFD1515 NH2C
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
NEO TECH CO., LTD
|
2019-03-31
|
CHINA
|
6300 SET
|
5
|
280319PHPH19030266
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE EFD2120(20.7) NH2C
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
NEO TECH CO., LTD
|
2019-03-31
|
CHINA
|
47880 SET
|
6
|
280319PHPH19030266
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE ER3119 NH2C
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
NEO TECH CO., LTD
|
2019-03-31
|
CHINA
|
30000 SET
|
7
|
261218PHPH18120220
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE EFD1515 NH2C
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
NEO TECH CO., LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
9768 SET
|
8
|
261218PHPH18120220
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE EFD2120(20.7) NH2C
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
NEO TECH CO., LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
30240 SET
|
9
|
261218PHPH18120220
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE EE1011 NH2C
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
NEO TECH CO., LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
50400 SET
|
10
|
261218PHPH18120220
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE ER3119 NH2C
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
NEO TECH CO., LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
37200 SET
|