1
|
181221KYHPGH2103905
|
Cefotaxime Sodium Sterile USP43; nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh; mới 100%; Batchno: C2082110008/0019; ngày sx: 10/2021; hạn sd: 09/2023; nhà sx: NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
NCPC HEBEI HUAMIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
550 KGM
|
2
|
78464654074
|
Cefradine with L-arginine-Hàm lượng 0.78%-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc có chứa cefradine,cefalexin và arginine ,Hỗn hợp arginine và cefalexin chưa đóng gói bán lẻ, dạng bột.
|
CôNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA
|
NCPC HEBEI HUAMIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
423.34 KGM
|
3
|
260821AMIGL210441404A
|
Cefotaxime Sodium Sterile USP43; nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh; mới 100%; Batchno: C2082107003/7005; ngày sx: 07/2021; hạn sd: 06/2023; nhà sx: NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
NCPC HEBEI HUAMIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
78464616366
|
Cefradine with L-arginine-Hàm lượng 1.2%-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc có chứa cefradine,cefalexin và arginine ,Hỗn hợp arginine và cefalexin chưa đóng gói bán lẻ, dạng bột.
|
CôNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA
|
NCPC HEBEI HUAMIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
416.66 KGM
|
5
|
11284998443
|
Cefradine with L-arginine-Hàm lượng 1.3%-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc có chứa cefradine,cefalexin và arginine ,Hỗn hợp arginine và cefalexin chưa đóng gói bán lẻ, dạng bột.
|
CôNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA
|
NCPC HEBEI HUAMIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-04-03
|
CHINA
|
792 KGM
|
6
|
290321JYDSH210310912F
|
Cephradine and L-Arginine USP43. Nguyenlieusanxuatthuoc. Lo B2172011008. NSX 16/11/2020. HD 10/2022. NSX NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co., Ltd. 3PKGS. Moi100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân
|
NCPC HEBEI HUAMIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
48 KGM
|
7
|
211220YMG2012066
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc CEPHALEXIN MONOHYDRATE (BP2018); Nsx: 11/2020; Date: 10/2023; Lot: 429112011030, 429112011033; 429112011036 NSX: NCPC HEBEI HUAMIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TW 25
|
NCPC HEBEI HUAMIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
091120JYDSH201137658F
|
Cephradine and L-Arginine (Sterile mixture of Cephradine with L-Arginine) USP43. Nguyenlieusxthuoc. Lo B2172005001. NSX 5/2020.HD 4/2022. NSX NCPC Hebei huamin Pharmaceutical Co.,Ltd. 3CTNS.Moi100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân
|
NCPC HEBEI HUAMIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
48 KGM
|
9
|
030920JOY2000854
|
Cefoperazone sodium and sulbactam sodium sterile CP2015. Nguyenlieu sxthuoc. Lo B2182002003. NSX 14/02/2020. HD 01/2022. NSX NCPC Hebei huamin Pharmaceutical Co.,Ltd. 10kg/CTN x2CTNS. Moi100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân
|
NCPC HEBEI HUAMIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
20 KGM
|
10
|
280920SE0083272Y
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc CEPHALEXIN MONOHYDRATE (BP2018); Nsx: 08/2020, 05/2020; Date: 07/2023, 04/2023; Lot: 429112008028, 429112005901, 429112008029; NSX: NCPC HEBEI HUAMIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TW 25
|
NCPC HEBEI HUAMIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|