1
|
SHA/HCM210201
|
XJ-11#&Chất làm đầy (FILLER AUXILIARY), (polyme acrylic dạng nguyên sinh,thành phần chứa acrylic,loại dùng trong công nghiệp thuộc da), Mã CAS: 7732-18-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH XIANG JIANG GROUP (VN)
|
NCH HOLDINGS CO., LIMITED/COLORMATE TRADING CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
5400 KGM
|
2
|
SHA/HCM210201
|
XJ-07#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp(SYNTHETIC ORGANIC TANNING, Mã CAS:9084-06-4) (dùng để thuộc da),mới 100%
|
CôNG TY TNHH XIANG JIANG GROUP (VN)
|
NCH HOLDINGS CO., LIMITED/COLORMATE TRADING CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
3500 KGM
|
3
|
SHA/HCM210201
|
XJ-08#&Chất thuộc da vô cơ (INORGANIC LEATHER TANNING, Mã CAS:7757-83-7) (dùng để thuộc da),mới 100%
|
CôNG TY TNHH XIANG JIANG GROUP (VN)
|
NCH HOLDINGS CO., LIMITED/COLORMATE TRADING CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
3600 KGM
|
4
|
SHA/HCM210303
|
XJ-10#&Hóa chất thuộc da(LEATHER CHEMICALS,Mã CAS:9009-54-5),(tác nhân để hoàn tất,loại dùng trong công nghiệp thuộc da),mới 100%
|
CôNG TY TNHH XIANG JIANG GROUP (VN)
|
NCH HOLDINGS CO., LIMITED/COLORMATE TRADING CO.,LTD
|
2021-03-24
|
CHINA
|
11500 KGM
|
5
|
SHA/HCM210303
|
XJ-07#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp(SYNTHETIC ORGANIC TANNING, Mã CAS:9084-06-4) (dùng để thuộc da),mới 100%
|
CôNG TY TNHH XIANG JIANG GROUP (VN)
|
NCH HOLDINGS CO., LIMITED/COLORMATE TRADING CO.,LTD
|
2021-03-24
|
CHINA
|
10500 KGM
|
6
|
SHA/HCM210302
|
XJ-11#&Chất làm đầy (FILLER AUXILIARY,polyme acrylic dạng nguyên sinh,thành phần chứa acrylic acid, vinyl acetate,CTHH: C4H6O2,Mã CAS: 7732-18-5), (loại dùng trong công nghiệp thuộc da), , mới 100%
|
CôNG TY TNHH XIANG JIANG GROUP (VN)
|
NCH HOLDINGS CO., LIMITED/COLORMATE TRADING CO.,LTD
|
2021-03-24
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
SHA/HCM210302
|
XJ-07#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp(SYNTHETIC ORGANIC TANNING, thành phần:Naphthalenesulfonic acid,CTHH:C21H14Na2O6S2, Mã CAS:9084-06-4) (dùng để thuộc da),mới 100%
|
CôNG TY TNHH XIANG JIANG GROUP (VN)
|
NCH HOLDINGS CO., LIMITED/COLORMATE TRADING CO.,LTD
|
2021-03-24
|
CHINA
|
4800 KGM
|
8
|
SHA/HCM210302
|
XJ-08#&Chất thuộc da vô cơ (INORGANIC LEATHER TANNING, thành phần: sodium sulphite,CTHH:Na2SO3,Mã CAS:7757-83-7) (dùng để thuộc da),mới 100%
|
CôNG TY TNHH XIANG JIANG GROUP (VN)
|
NCH HOLDINGS CO., LIMITED/COLORMATE TRADING CO.,LTD
|
2021-03-24
|
CHINA
|
15120 KGM
|
9
|
SHA/HCM201102
|
XJ-11#&Chất làm đầy (FILLER AUXILIARY), (polyme acrylic dạng nguyên sinh,thành phần chứa acrylic,loại dùng trong công nghiệp thuộc da), Mã CAS: 7732-18-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH XIANG JIANG GROUP (VN)
|
NCH HOLDINGS CO., LIMITED/COLORMATE TRADING CO.,LTD
|
2020-04-12
|
CHINA
|
6000 KGM
|
10
|
SHA/HCM201102
|
XJ-07#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp(SYNTHETIC ORGANIC TANNING, Mã CAS:9084-06-4) (dùng để thuộc da),mới 100%
|
CôNG TY TNHH XIANG JIANG GROUP (VN)
|
NCH HOLDINGS CO., LIMITED/COLORMATE TRADING CO.,LTD
|
2020-04-12
|
CHINA
|
1750 KGM
|