1
|
230421TML202104108
|
NN#&Nhãn nhiệt bằng nhựa plastic PP, đã in, dùng để cộp lên vải, Item 11686, kích thước 27x27 mm, là phụ liệu hàng may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CF TOàN CầU THáI BìNH
|
NAWONINT INT CO., LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
310 PCE
|
2
|
230421TML202104108
|
NN#&Nhãn nhiệt bằng nhựa plastic PP, đã in, dùng để cộp lên vải, Item 11686, kích thước 27x27 mm, là phụ liệu hàng may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CF TOàN CầU THáI BìNH
|
NAWONINT INT CO., LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
210 PCE
|
3
|
230421TML202104108
|
A3#&Chốt chặn bằng nhựa Plastic PP, Item 08886, là phụ liệu cho hàng may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CF TOàN CầU THáI BìNH
|
NAWONINT INT CO., LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
417 PCE
|
4
|
230421TML202104108
|
A3#&Chốt chặn bằng nhựa Plastic PP, Item 08886, là phụ liệu cho hàng may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CF TOàN CầU THáI BìNH
|
NAWONINT INT CO., LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
1640 PCE
|
5
|
230421TML202104108
|
DCH#&Dây chun các loại, bên ngoài là vật liệu dệt, bên trong là sợi cao su nhỏ, Item 08800, khổ 2.5mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CF TOàN CầU THáI BìNH
|
NAWONINT INT CO., LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
786 YRD
|
6
|
230421TML202104108
|
DCH#&Dây chun các loại, bên ngoài là vật liệu dệt, bên trong là sợi cao su nhỏ, Item 08800, khổ 2.5mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CF TOàN CầU THáI BìNH
|
NAWONINT INT CO., LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
1642 YRD
|
7
|
230421TML202104108
|
DCH#&Dây chun các loại, bên ngoài là vật liệu dệt, bên trong là sợi cao su nhỏ, Item 08800, khổ 2.5mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CF TOàN CầU THáI BìNH
|
NAWONINT INT CO., LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
1495 YRD
|
8
|
230421TML202104108
|
DCH#&Dây chun các loại, bên ngoài là vật liệu dệt, bên trong là sợi cao su nhỏ, Item 08800, khổ 2.5mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CF TOàN CầU THáI BìNH
|
NAWONINT INT CO., LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
3850 YRD
|
9
|
7802545505
|
DCH#&Dây chun các loại. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CF TOàN CầU THáI BìNH
|
NAWONINT INT CO., LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
5351 YRD
|
10
|
241019JGL1910141
|
NPL41#&Ozê
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
NAWONINT CO., LTD
|
2019-10-31
|
CHINA
|
34689 SET
|