1
|
1606833795
|
Mannose-oligosaccharides(MOS), CAS No.: 9036-88-8_Chất phụ gia làm tăng độ nhớt (viscosity) của mực in, dùng trong ngành in
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
NATUTAL MICRON INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
10 KGM
|
2
|
1606833795
|
Vitamin D3_Vitamin D3 dùng trong ngành thực phẩm
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
NATUTAL MICRON INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
20 KGM
|
3
|
1606833795
|
Vitamin A_Vitamin A dùng trong ngành thực phẩm
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
NATUTAL MICRON INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
20 KGM
|
4
|
1606833795
|
Vitamin B1_Vitamin B1 dùng trong ngành thực phẩm
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
NATUTAL MICRON INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
20 KGM
|
5
|
1606833795
|
Vitamin K3_Vitamin K3 dùng trong ngành thực phẩm
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
NATUTAL MICRON INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
20 KGM
|
6
|
170821SZKKSE210801394
|
DSP antifoam_Silicon dạng phân tán dùng trong ngành in
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
NATUTAL MICRON INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-08-28
|
CHINA
|
25 KGM
|
7
|
170821SZKKSE210801394
|
PVP K30. CAS: 9003-39-8_Chất xúc tác dùng trong ngành in
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
NATUTAL MICRON INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-08-28
|
CHINA
|
50 KGM
|
8
|
170821SZKKSE210801394
|
Sodium octanoate. CAS No: 1984-06-1. Công thức hóa học C8H15NaO2_Nguyên liệu dùng sản xuất dung dịch rửa bản kẽm sử dụng trong ngành in
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
NATUTAL MICRON INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-08-28
|
CHINA
|
200 KGM
|
9
|
170821SZKKSE210801394
|
Potassium iodide. CAS: 7681-11-0_Chất xúc tác dùng trong ngành in
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
NATUTAL MICRON INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-08-28
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
090421BJFST21030227
|
Polyvinylpyrrolidone (PVP) K90_Chất xúc tác dùng trong ngành in
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
NATUTAL MICRON INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
2 KGM
|