1
|
170419KLCS21900416
|
Giá đỡ sản phẩm, chất liệu bằng sắt
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
NATURNIC CO., LTD.
|
2019-04-23
|
CHINA
|
54 PCE
|
2
|
170419KLCS21900416
|
Khuôn đúc dùng cho máy ép nhựa; kích cỡ: 57x63x42 ( Chất liệu bằng thép)
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
NATURNIC CO., LTD.
|
2019-04-23
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
170419KLCS21900416
|
Khuôn đúc dùng cho máy ép nhựa; kích cỡ: 89x97x65 ( Chất liệu bằng thép)
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
NATURNIC CO., LTD.
|
2019-04-23
|
CHINA
|
2 SET
|
4
|
170419KLCS21900416
|
Khuôn đúc dùng cho máy ép nhựa; kích cỡ: 57x63x42 ( Chất liệu bằng thép)
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
NATURNIC CO., LTD.
|
2019-04-23
|
CHINA
|
2 SET
|
5
|
170419KLCS21900416
|
Khuôn đúc dùng cho máy ép nhựa; kích cỡ: 35x56x26 ( Chất liệu bằng thép)
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
NATURNIC CO., LTD.
|
2019-04-23
|
CHINA
|
2 SET
|
6
|
170419KLCS21900416
|
Khuôn đúc dùng cho máy ép nhựa; kích cỡ: 35x56x26 ( Chất liệu bằng thép)
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
NATURNIC CO., LTD.
|
2019-04-23
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
170419KLCS21900416
|
Khuôn đúc dùng cho máy ép nhựa; kích cỡ: 47x34x49 ( Chất liệu bằng thép)
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
NATURNIC CO., LTD.
|
2019-04-23
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
170419KLCS21900416
|
Khuôn đúc dùng cho máy ép nhựa; kích cỡ: 35x56x26 ( Chất liệu bằng thép)
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
NATURNIC CO., LTD.
|
2019-04-23
|
CHINA
|
3 SET
|
9
|
170419KLCS21900416
|
Khuôn đúc dùng cho máy ép nhựa; kích cỡ: 47x34x49 ( Chất liệu bằng thép)
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
NATURNIC CO., LTD.
|
2019-04-23
|
CHINA
|
2 SET
|
10
|
170419KLCS21900416
|
Khuôn đúc dùng cho máy ép nhựa; kích cỡ: 57 X 63 X 42 ( Chất liệu bằng thép)
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
NATURNIC CO., LTD.
|
2019-04-23
|
CHINA
|
2 SET
|