1
|
310122TWLE22010321
|
NPL05#&Miếng đệm
|
Công Ty TNHH May Mặc Đại Dương Việt Nam
|
NATIONAL BRASSIERES & UNDERWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
20766 PR
|
2
|
310122TWLE22010321
|
NPL07#&Trang trí (bằng vải)
|
Công Ty TNHH May Mặc Đại Dương Việt Nam
|
NATIONAL BRASSIERES & UNDERWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
51000 PCE
|
3
|
310122TWLE22010321
|
NPL01#&Vải 90% Polyamide 10% Elastane 60"
|
Công Ty TNHH May Mặc Đại Dương Việt Nam
|
NATIONAL BRASSIERES & UNDERWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
12107 MTK
|
4
|
310122TWLE22010321
|
NPL17#&Chỉ may các loại
|
Công Ty TNHH May Mặc Đại Dương Việt Nam
|
NATIONAL BRASSIERES & UNDERWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
694 KMTR
|
5
|
310122TWLE22010321
|
NPL16#&Dây dệt
|
Công Ty TNHH May Mặc Đại Dương Việt Nam
|
NATIONAL BRASSIERES & UNDERWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
3300 MTR
|
6
|
310122TWLE22010321
|
NPL06#&Chun các loại
|
Công Ty TNHH May Mặc Đại Dương Việt Nam
|
NATIONAL BRASSIERES & UNDERWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
143466 MTR
|
7
|
310122TWLE22010321
|
NPL12#&Nhãn mác bằng giấy
|
Công Ty TNHH May Mặc Đại Dương Việt Nam
|
NATIONAL BRASSIERES & UNDERWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
56700 PCE
|
8
|
310122TWLE22010321
|
NPL21#&Túi chống ẩm
|
Công Ty TNHH May Mặc Đại Dương Việt Nam
|
NATIONAL BRASSIERES & UNDERWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
55000 PCE
|
9
|
310122TWLE22010321
|
NPL14#&Bộ khóa cài
|
Công Ty TNHH May Mặc Đại Dương Việt Nam
|
NATIONAL BRASSIERES & UNDERWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
20788 SET
|
10
|
310122TWLE22010321
|
NPL08#&Khuy trượt
|
Công Ty TNHH May Mặc Đại Dương Việt Nam
|
NATIONAL BRASSIERES & UNDERWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
22348 PCE
|