1
|
9419758924
|
4-12723#&Muối của axit Hyaluronic ( Sodium Hyaluronate, CTHH: C28H44N2NaO23+, CAS: 9067-32-7) - NPL SX mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
NARIS COSMETICS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
200 GRM
|
2
|
161221MLGK21204426
|
4-10364#&Mica dạng bột (Silicon processing sericite powder HS8325G, Mixture, CAS: 12001-26-2) - NPL SX mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
NARIS COSMETICS CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
20000 GRM
|
3
|
241221MLGK21204691
|
4-12045#&4-(aminomethyl)cyclohexane-1-carboxylic acid (Tranexamix acid, CTHH: C8H15NO2, CAS: 1197-18-8) - NPL SX mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
NARIS COSMETICS CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
12000 GRM
|
4
|
161221MLGK21204426
|
4-15480#&Polymethylmethacrylate nguyên sinh dạng bột (MP-2700M, Mixture, CAS: 9011-14-7) - NPL SX mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
NARIS COSMETICS CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10000 GRM
|
5
|
241221MLGK21204691
|
4-15480#&Polymethylmethacrylate nguyên sinh dạng bột (MP-2700M, Mixture, CAS: 9011-14-7) - NPL SX mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
NARIS COSMETICS CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10000 GRM
|
6
|
3759414956
|
4-12723#&Muối của axit Hyaluronic ( Sodium Hyaluronate, CTHH: C28H44N2NaO23+, CAS: 9067-32-7) - NPL SX mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
NARIS COSMETICS CO., LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
100 GRM
|
7
|
270322MLGJ22003381
|
4-12040#&Chất nhầy chiết từ nấm tuyết (Tremella fucifomis) (Tremoist-TP, CTHH: Mixture, CAS: 778577-37-0) - NPL SX mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
NARIS COSMETICS CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
500 GRM
|
8
|
270322MLGJ22003381
|
4-14112#&Hỗn hợp màu hữu cơ dạng bột (Lunacare C7F, CTHH: Mixture, CAS: 26590-05-6) - NPL SX mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
NARIS COSMETICS CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
25000 GRM
|
9
|
080322MLGJ22002297
|
4-14112#&Hỗn hợp màu hữu cơ dạng bột (Lunacare C7F, CTHH: Mixture, CAS: 26590-05-6) - NPL SX mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
NARIS COSMETICS CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
50000 GRM
|
10
|
120222MLGJ22000433
|
4-14112#&Hỗn hợp màu hữu cơ dạng bột (Lunacare C7F, CTHH: Mixture, CAS: 26590-05-6) - NPL SX mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
NARIS COSMETICS CO., LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
25000 GRM
|