1
|
3.01220122000013E+20
|
Cây Đỗ Quyên (Tên khoa học: Rhoddoendron simsii, cao20.-40cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
150 UNY
|
2
|
3.01220122000013E+20
|
Cây Bạch Mã (Tên khoa học: Chamaedorea elegans, cao 20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
420 UNY
|
3
|
3.01220122000013E+20
|
Cây Trúc Lộc (Tên khoa học: Phlox drummondi, cao10-30cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
100 UNY
|
4
|
3.01220122000013E+20
|
Cây Hồng Môn (Tên khoa học: Anthurium hydrids, cao 20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
200 UNY
|
5
|
3.01220122000013E+20
|
Cây Tiểu Châm (Tên khoa học: Parlor palm,cao 20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
200 UNY
|
6
|
3.01220122000013E+20
|
Cây Kim Tiền (Tên khoa học: Zamioculcas zamiifolia, cao 20-70cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
100 UNY
|
7
|
3.01220122000013E+20
|
Cây Ngũ Da Bì (Tên khoa học: Schefflera octophylla,cao 15-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
200 UNY
|
8
|
3.01220122000013E+20
|
Cây Vạn Niên Thanh (Tên khoa học: Dieffenbachia seguine, cao20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
300 UNY
|
9
|
3.01220122000013E+20
|
Cây Lá Màu (Tên khoa học: Hypoestes hybrids,cao 10-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
200 UNY
|
10
|
3.01220122000013E+20
|
Cây Bím đuôi sam (Tên khoa học: Sterculia pexa, cao 20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
250 UNY
|