1
|
230222JDHPH22020061
|
Clindamycin Hydroclorid USP43 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh) Batch No: 2021100721; 2021100621; SX: 10/2021 HD: 10/2025; Sản xuất: Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
425 KGM
|
2
|
20549063453
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE - TIÊU CHUẨN USP 43 - SỐ LOT : 20211114211 - HẠN DÙNG : 13/11/2025
|
CôNG TY LIêN DOANH MEYER-BPC
|
NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
081221JOYXS211497-01
|
Nguyên liêu sản xuất thuốc có số ĐK;VD-32329-19 CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE USP43 Lô:20211111211; 20211112211- NSX:11/2021- HD:11/2025- Nhà SX:NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
010521JDHPH21040118
|
Clindamycin Hydroclorid USP43 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh) Batch No: 2021030521; SX: 03/2021 HD: 03/2025; Sản xuất: Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
141121PHOC21104460
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Clindamycin Hydrochloride - UPS 43, Batch no: 20210622211, MFG date: 22/06/2021, EXP date: 21/06/2025,NSX: NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD - china
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ĐạT VI PHú
|
NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
300821PHOC21083605
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Clindamycin Hydrochloride - UPS 43, Batch no: 20210531211, MFG date: 31/05/2021, EXP date: 30/05/2025,NSX: NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD - china
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ĐạT VI PHú
|
NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
125 KGM
|
7
|
110821JDHCM21070337
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE USP43. BATCH NO: 2021050521. HẠN DÙNG: 05/05/2021 - 04/05/2025 NSX: NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - TRANG THIếT Bị Y Tế BìNH ĐịNH (BIDIPHAR)
|
NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
120521CMSSH21050326
|
Nguyên liêu sản xuất thuốc có số ĐK;VD-33562-19 CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE USP42 Lô:20210408211;20210409211- NSX:04/2021- HD:04/2025- Nhà SX:NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-05-21
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
140221PHOC21013233
|
Nguyên liệu dược: Clindamycin Hydrochloride -USP42, Batch no: 20201120211, MGF date: 20/11/2020, EXP date; 19/11/2024, NSX: Nanyang Pukang Pharmaceutical Co.,Ltd - China.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ĐạT VI PHú
|
NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-02-26
|
CHINA
|
150 KGM
|
10
|
78464685165
|
NGUYÊN LIỆU SX THUỐC - CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE - TIÊU CHUẨN USP 43 - SỐ LOT : 20210611211 - HẠN DÙNG : 10/06/2025
|
CôNG TY LIêN DOANH MEYER-BPC
|
NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-01-11
|
CHINA
|
50 KGM
|