1
|
220222HW22020947F
|
FERROUS FUMARATE BP2020. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 02/2022, HSD: 02/2025, Số lô: 20220210, NSX: Nantong zhongwang additives Co.,Ltd
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
NANTONG ZHONGWANG ADDITIVES CO.,LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
030921PHPH21086494
|
FERROUS FUMARATE BP2020. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 08/2021, HSD: 08/2024, Số lô: 20210810, NSX: Nantong zhongwang additives Co.,Ltd
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
NANTONG ZHONGWANG ADDITIVES CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
271220PHPH20122755
|
FERROUS FUMARATE BP2020. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 12/2020, HSD: 12/2023, Số lô: 20201210, NSX: Nantong zhongwang additives Co.,Ltd
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
NANTONG ZHONGWANG ADDITIVES CO.,LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
5500 KGM
|
4
|
291020PHPH20103298
|
FERROUS FUMARATE BP2020. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 09/2020, HSD: 09/2023, Số lô: 20200910, NSX: Nantong zhongwang additives Co.,Ltd
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
NANTONG ZHONGWANG ADDITIVES CO.,LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
290320PHPH20034036
|
FERROUS FUMARATE BP2013. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 12/2019, HSD: 12/2022, Số lô: 20191227, NSX: Nantong zhongwang additives Co.,Ltd
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
NANTONG ZHONGWANG ADDITIVES CO.,LTD
|
2020-03-04
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
151118PHPH18110079
|
FERROUS FUMARATE BP2013. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, Số lô: 20181031. NSX: 10/2018, HSD: 10/2021. NSX: NANTONG ZHONGWANG ADDITIVES CO.,LTD.CHINA
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
NANTONG ZHONGWANG ADDITIVES CO LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
151018PHPH18090346
|
FERROUS FUMARATE BP2013. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, Số lô: 20180930. NSX: 09/2018, HSD: 09/2021. NSX: NANTONG ZHONGWANG ADDITIVES CO.,LTD.CHINA
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
NANTONG ZHONGWANG ADDITIVES CO LTD
|
2018-10-22
|
CHINA
|
7400 KGM
|