1
|
180122AMIGL220007710A
|
50663253-PIGMENT RED 3BL 20KG-Bột màu đỏ PIGMENT RED 3BL 20KG 5M1 dùng trong sản xuất sơn phủ-hàng mới 100%-Cas:4051-63-2
|
CôNG TY TNHH BASF VIệT NAM
|
NANTONG ZHENGYAN NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
400 KGM
|
2
|
071221AMIGL210619902A
|
50663253-PIGMENT RED 3BL 20KG-Bột màu đỏ PIGMENT RED 3BL 20KG 5M1 dùng trong sản xuất sơn phủ-hàng mới 100%-Cas:4051-63-2
|
CôNG TY TNHH BASF VIệT NAM
|
NANTONG ZHENGYAN NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
400 KGM
|
3
|
050821AMIGL210394001A
|
SOLVENT BLACK B-10 (Chế phẩm màu hữu cơ, màu đen (solvent dyes), dạng bột) (CAS số: 12237-22-8) (KQGĐ số 4779/TB-TCHQ ngày 27/05/2016) NVL SX Sơn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHERWIN-WILLIAMS (VIệT NAM)
|
NANTONG ZHENGYAN NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-08-18
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
210920AMIGL200380595A
|
SOLVENT BLACK B-10 (Chế phẩm màu hữu cơ, màu đen (solvent dyes), dạng bột) (CAS số: 12237-22-8) (KQGĐ số 4779/TB-TCHQ ngày 27/05/2016) NVL SX Sơn
|
CôNG TY TNHH SHERWIN-WILLIAMS (VIệT NAM)
|
NANTONG ZHENGYAN NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-09-30
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
181119AMIGL190505258A
|
SOLVENT BLACK B-10 (Chế phẩm màu hữu cơ, màu đen (solvent dyes), dạng bột) (CAS số: 12237-22-8) (KQGĐ số 4779/TB-TCHQ ngày 27/05/2016) NVL SX Sơn
|
CôNG TY TNHH SHERWIN-WILLIAMS (VIệT NAM)
|
NANTONG ZHENGYAN NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2019-04-12
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
270319AMIGL190115046A
|
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột dùng trong ngành nhựa. PIGMENT YELLOW 151. Bột màu vàng. CAS: 31837-42-0
|
Công Ty TNHH Saigon Plastic Color
|
NANTONG ZHENGYAN NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
120119AMIGL190008090A
|
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột dùng trong ngành nhựa. PIGMENT VIOLET 6008R. Bột màu tím. CAS: 1325-82-2
|
Công Ty TNHH Saigon Plastic Color
|
NANTONG ZHENGYAN NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-01-21
|
CHINA
|
100 KGM
|
8
|
AMIGL180473906A
|
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột dùng trong ngành nhựa. SOLVENT ORANGE 45. Bột màu cam. CAS: 13011-62-6
|
Công Ty TNHH Saigon Plastic Color
|
NANTONG ZHENGYAN NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-09-17
|
CHINA
|
150 KGM
|
9
|
AMIGL180473906A
|
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột dùng trong ngành nhựa. PIGMENT YELLOW 151. Bột màu vàng. CAS: 31837-42-0
|
Công Ty TNHH Saigon Plastic Color
|
NANTONG ZHENGYAN NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-09-17
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
AMIGL180426911A
|
SOLVENT BLACK B-10 (Chế phẩm màu hữu cơ, màu đen (solvent dyes), dạng bột) (CAS số: 12237-22-8) (KQGĐ số 4779/TB-TCHQ ngày 27/05/2016) NVL SX Sơn
|
CôNG TY TNHH SHERWIN-WILLIAMS (VIệT NAM)
|
NANTONG ZHENGYAN NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2018-08-15
|
CHINA
|
400 KGM
|