1
|
260420EURFL20408294SGN
|
POLY100#&Vải 100% Polyester, Khổ 56/57''
|
CôNG TY TNHH Tư VấN THươNG MạI SảN XUấT APPA
|
NANTONG WOJIN TEXTILE CO.,LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
2122.5 MTR
|
2
|
190819EURFL19807266SGN
|
VAI65P/35VI#&Vải 65% Polyester 35% Viscose, Khổ 150Cm
|
CôNG TY TNHH Tư VấN THươNG MạI SảN XUấT APPA
|
NANTONG WOJIN TEXTILE CO.,LTD
|
2019-08-30
|
CHINA
|
4365.5 MTR
|
3
|
MS190363744
|
VAI65P/35VI#&Vải 65% Polyester 35% Viscose, Khổ 150Cm
|
CôNG TY TNHH Tư VấN THươNG MạI SảN XUấT APPA
|
NANTONG WOJIN TEXTILE CO.,LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
1451.6 MTR
|
4
|
220719EURFL19709044SGN
|
VAI60C/40P#&Vải chính 60% Cotton 40% Polyester, Khổ 57/58''
|
CôNG TY TNHH Tư VấN THươNG MạI SảN XUấT APPA
|
NANTONG WOJIN TEXTILE CO.,LTD
|
2019-07-30
|
CHINA
|
2048.7 MTR
|
5
|
220719EURFL19709044SGN
|
APPA-01#&Vải 65% Polyester 35% Cotton, Khổ 147 Cm
|
CôNG TY TNHH Tư VấN THươNG MạI SảN XUấT APPA
|
NANTONG WOJIN TEXTILE CO.,LTD
|
2019-07-30
|
CHINA
|
2185.9 MTR
|
6
|
130719S00033749
|
Vải cotton dùng trong may mặc, công nghệ vải dệt thoi, vân chéo, thành phần 100% cotton, khổ vải 57/58 inch ,Mật độ vải: 124*74, dạng cuộn, nhà sản xuất:NANTONG WOJIN TEXTILE CO.,LTD,mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hùng Lâm Dương
|
NANTONG WOJIN TEXTILE CO.,LTD
|
2019-07-22
|
CHINA
|
2899.2 MTR
|
7
|
130419EURFL19404163SGN
|
APPA-01#&Vải 65% Polyester 35% Cotton, Khổ 147 Cm
|
CôNG TY TNHH Tư VấN THươNG MạI SảN XUấT APPA
|
NANTONG WOJIN TEXTILE CO.,LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
48 MTR
|
8
|
130419EURFL19404163SGN
|
APPA-01#&Vải 65% Polyester 35% Cotton, Khổ 147 Cm
|
CôNG TY TNHH Tư VấN THươNG MạI SảN XUấT APPA
|
NANTONG WOJIN TEXTILE CO.,LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
1425.1 MTR
|
9
|
260319EURFL19310364SGN
|
VAI65P/35VI#&Vải 65% Polyester 35% Viscose, Khổ 150Cm
|
CôNG TY TNHH Tư VấN THươNG MạI SảN XUấT APPA
|
NANTONG WOJIN TEXTILE CO.,LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
2183.8 MTR
|
10
|
230119EURFL19111239SGN
|
APPA-01#&Vải 65% Polyester 35% Cotton, Khổ 147 Cm
|
CôNG TY TNHH Tư VấN THươNG MạI SảN XUấT APPA
|
NANTONG WOJIN TEXTILE CO.,LTD
|
2019-02-19
|
CHINA
|
3088.5 MTR
|