1
|
251119DS19110407
|
Thảm cuộn cao su TJ006( đen+10% đỏ sọc), kích thước:1mx10mx2mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cao Su Phú Việt
|
NANTONG TONGJIANG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
251119DS19110407
|
Thảm cuộn cao su TJ005( đen+10% xanh), kích thước:1mx10mx2mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cao Su Phú Việt
|
NANTONG TONGJIANG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
251119DS19110407
|
Thảm cuộn cao su TJ004( đen+10% vàng, kích thước:1mx10mx2mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cao Su Phú Việt
|
NANTONG TONGJIANG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
251119DS19110407
|
Thảm cuộn cao su TJ002( đen+10% trắng), kích thước:1mx10mx2mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cao Su Phú Việt
|
NANTONG TONGJIANG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
251119DS19110407
|
Thảm cuộn cao su TJ004( đen+10% vàng, kích thước:1mx10mx2mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cao Su Phú Việt
|
NANTONG TONGJIANG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
251119DS19110407
|
Thảm cuộn cao su TJ002( đen+10% trắng), kích thước:1mx10mx2mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cao Su Phú Việt
|
NANTONG TONGJIANG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
251119DS19110407
|
Thảm cuộn cao su TJ006( đen+10% đỏ sọc), kích thước:1mx10mx2mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cao Su Phú Việt
|
NANTONG TONGJIANG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
50 PCE
|
8
|
251119DS19110407
|
Thảm cuộn cao su TJ005( đen+10% xanh), kích thước:1mx10mx2mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cao Su Phú Việt
|
NANTONG TONGJIANG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
180918DS18090345
|
Thảm cuộn cao su TJ002( đen+10% trắng), kích thước:1mx10mx2mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cao Su Phú Việt
|
NANTONG TONGJIANG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-09-28
|
CHINA
|
50 PCE
|
10
|
EGLV142800508485
|
Thảm cao su tấm TJ010, kích thước:1mx10mx8mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cao Su Phú Việt
|
NANTONG TONGJIANG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-05-12
|
CHINA
|
3.5 PCE
|