1
|
040620JJCSHHPP002054
|
Dây cáp ( gồm 07 sợi bện tao bằng thép không hợp kim, fi 0.34mm),mạ kẽm . C=0.58%, fi 1.02mm x 51km x cuộn, GB Standard, sx cáp quang, không dùng cho betong dự ứng lực. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSEUNG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
21318 KGM
|
2
|
050120JJCSHHPP001300
|
Dây cáp ( gồm 07 sợi bện tao bằng thép không hợp kim, fi 0.34mm),mạ kẽm . C=0.58%, fi 1.02mm x 51km x cuộn, GB/T 20118-2006, sx cáp quang, không dùng cho betong dự ứng lực. Mới 100%,
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSEUNG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
41797 TNE
|
3
|
050120JJCSHHPP001300
|
Dây cáp ( gồm 07 sợi bện tao bằng thép không hợp kim, fi 0.34mm),mạ kẽm . C=0.58%, fi 1.02mm x 51km x cuộn, GB/T 20118-2006, sx cáp quang, không dùng cho betong dự ứng lực. Mới 100%,
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSEUNG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
41797 TNE
|
4
|
030520JJCSHHPP001877
|
Dây thép không hợp kim, cán nguội, mạ kẽm, hàm lượng carbon 0.58%, (k/t fi 0.46mm x 51km) / cuộn, tiêu chuẩn: GB Standard, làm lõi chịu lực cáp quang, không dùng cho betong.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSEUNG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
10547.2 KGM
|
5
|
030520JJCSHHPP001877
|
Dây cáp ( gồm 07 sợi bện tao bằng thép không hợp kim, fi 0.34mm),mạ đồng . C=0.58%, fi 1.02mm x 51km x cuộn, GB Standard, sx cáp quang, không dùng cho betong dự ứng lực. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSEUNG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
31383 KGM
|
6
|
030520JJCSHHPP001877
|
Dây thép không hợp kim, cán nguội, mạ kẽm, hàm lượng carbon 0.58%, (k/t fi 0.46mm x 51km) / cuộn, tiêu chuẩn: GB Standard, làm lõi chịu lực cáp quang, không dùng cho betong.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSEUNG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
10547.2 KGM
|
7
|
030520JJCSHHPP001877
|
Dây cáp ( gồm 07 sợi bện tao bằng thép không hợp kim, fi 0.34mm),mạ đồng . C=0.58%, fi 1.02mm x 51km x cuộn, GB Standard, sx cáp quang, không dùng cho betong dự ứng lực. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSEUNG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
31383 KGM
|
8
|
290320JJCSHHPP001654
|
Dây cáp ( gồm 07 sợi bện tao bằng thép không hợp kim, fi 0.34mm),mạ kẽm . C=0.58%, fi 1.02mm x 51km x cuộn, GB/T 20118-2006, sx cáp quang, không dùng cho betong dự ứng lực. Mới 100%,
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSEUNG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
21178 KGM
|
9
|
280920JJCSHHPP002363
|
Dây thép không hợp kim, cán nguội, mạ kẽm, hàm lượng carbon 0.6%, (k/t fi 0.45mm x 51km) / cuộn, tiêu chuẩn: GB /T20118-2006, làm lõi chịu lực cáp quang, không dùng cho betong.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSEUNG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-07-10
|
CHINA
|
21134.4 KGM
|
10
|
250320JJCSHHPP001652
|
Dây thép không hợp kim, cán nguội, mạ kẽm, hàm lượng carbon 0.58%, (k/t fi 0.46mm x 51km) / cuộn, tiêu chuẩn:GB/T 20118-2006, làm lõi chịu lực cáp quang, không dùng cho betong
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSEUNG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
20949.6 KGM
|