1
|
16042813665
|
PIROXICAM USP42. Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: PRX2021021. Ngày sx: 09/05/2021. Hạn dùng: 08/05/2024. Nhà sx: NANTONG JINGHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD. Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VĩNH PHúC
|
NANTONG JINGHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10 KGM
|
2
|
151221027B722053
|
Nguyên liệu làm thuốc: Phenobarbital ( lô sx:BBT2021055,hạn dùng: 6/2024,Nsx: Nantong Jinghua PharmaceuticalCo.,ltd, tiêu chuẩn: EP10)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
NANTONG JINGHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
900 KGM
|
3
|
16063486710
|
NGUYÊN LIỆU SX THUỐC DÙNG NGHIÊN CỨU, KIỂM NGHIỆM: 5-FU (5-Fluorouracil) EP10. BATCH NO: FLU2021040 .HSD: 09/04/2021 - 08/04/2026. NSX: NANTONG JINGHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - TRANG THIếT Bị Y Tế BìNH ĐịNH (BIDIPHAR)
|
NANTONG JINGHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
45 KGM
|
4
|
16063483711
|
NGUYÊN LIỆU SX THUỐC DÙNG NGHIÊN CỨU, KIỂM NGHIỆM: 5-FU (5-Fluorouracil) EP10. BATCH NO: FLU2020070.HSD: 09/06/2020 - 08/06/2025. NSX: NANTONG JINGHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - TRANG THIếT Bị Y Tế BìNH ĐịNH (BIDIPHAR)
|
NANTONG JINGHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-06-08
|
CHINA
|
30 KGM
|
5
|
200121QYSE21010037
|
NGUYÊN LIỆU SX TÂN DƯỢC: PIROXICAM USP42, NSX: NANTONG JINGHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD. , Số lô: PRX2020022 . SX:11/2020, HD: 11/2023, SỐ DK: VD-33814-19
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
NANTONG JINGHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-01-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
9052016024126460
|
Nguyên liệu sx thuốc: Piroxicam, tiêu chuẩn: USP42, lô: PRX-DP-2003018, ngày SX: 31/03/2020, HD: 30/03/2023, nhà SX: Nantong Jinghua Pharmaceutical Co., Ltd, China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm
|
NANTONG JINGHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
5 KGM
|
7
|
KMTCSHAE794564F
|
Piroxicam (Lô: PRX2019041; NSX: 9/2019; HD: 9/2022; Nantong Jinghua Pharmaceutical Co., Ltd.; Nguyên liệu làm thuốc)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
NANTONG JINGHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-10-02
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
291219KMTCSHAE794564F
|
Piroxicam (Lô: PRX2019041; NSX: 9/2019; HD: 9/2022; Nantong Jinghua Pharmaceutical Co., Ltd.; Nguyên liệu làm thuốc)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
NANTONG JINGHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-10-02
|
CHINA
|
25 KGM
|
9
|
809190279637054
|
Phenobarbital (Tiêu chuẩn: EP9; Lô sx: BBT2018121, BBT2018122, BBT2018123, BBT2018124, BBT2018125, ; Hd: 12/2021; NSX: Nantong Jinghua Pharmaceutical Co.,. Ltd.)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
NANTONG JINGHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
2500 KGM
|
10
|
16011683943
|
PIROXICAM USP41, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: PRX2019017. Ngày sx: 28/3/2019. Hạn dùng: 27/3/2022. Nhà sx: NANTONG JINGHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VĩNH PHúC
|
NANTONG JINGHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2019-11-09
|
CHINA
|
10 KGM
|