1
|
181021JWLEM21100049
|
Chất màu hữu cơ làm sáng bóng dùng trong ngành nhựa, loại Optical Brightener OB-1 Yellow, Số CAS: 1533-45-5, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hồng Vĩnh Phát Tcc
|
NANTONG JI LING FLUORESCENT MATERIALS CO., LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
400 KGM
|
2
|
181021JWLEM21100049
|
Chất màu hữu cơ làm sáng bóng dùng trong ngành nhựa, loại Optical Brightener OB-1 Green, Số CAS: 1533-45-5, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hồng Vĩnh Phát Tcc
|
NANTONG JI LING FLUORESCENT MATERIALS CO., LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
680 KGM
|
3
|
300321LHZHPG21030220SH
|
Chất tăng sáng quang học, dùng trong ngành nhựa OB-1. Công thức hóa học C28H18N2O2, số CAS: 1533-45-5, 25kg/thùng, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
NANTONG JI LING FLUORESCENT MATERIALS CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
150321LHZHPG21030027SH
|
Chất tăng sáng quang học, dùng trong ngành nhựa OB-1. Công thức hóa học C28H18N2O2, số CAS: 1533-45-5, 25kg/thùng, nhà sản xuất Nantong Ji Ling Fluorescent Materials Co., Ltd, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
NANTONG JI LING FLUORESCENT MATERIALS CO., LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
160121LHZHPG21010053SH
|
Chất tăng sáng quang học, dùng trong ngành nhựa OB. Công thức hóa học C26H26SO2N2, số CAS 7128-64-5, 25kg/thùng, nhà sản xuất Nantong Ji Ling Fluorescent Materials Co., Ltd, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
NANTONG JI LING FLUORESCENT MATERIALS CO.,LTD
|
2021-01-21
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
160121LHZHPG21010053SH
|
Chất tăng sáng quang học, dùng trong ngành nhựa OB-1. Công thức hóa học C28H18N2O2, số CAS: 1533-45-5, 25kg/thùng, nhà sản xuất Nantong Ji Ling Fluorescent Materials Co., Ltd, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
NANTONG JI LING FLUORESCENT MATERIALS CO.,LTD
|
2021-01-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
071220SKLCL2011109
|
Chất màu hữu cơ làm sáng bóng dùng trong ngành nhựa, loại Optical Brightener OBE, Số CAS: 13001-38-2, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hồng Vĩnh Phát Tcc
|
NANTONG JI LING FLUORESCENT MATERIALS CO., LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
75 KGM
|
8
|
071220SKLCL2011109
|
Chất màu hữu cơ làm sáng bóng dùng trong ngành nhựa, loại Optical Brightener FP-127, Số CAS: 40470-68-6, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hồng Vĩnh Phát Tcc
|
NANTONG JI LING FLUORESCENT MATERIALS CO., LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
225 KGM
|
9
|
071220SKLCL2011109
|
Chất màu hữu cơ làm sáng bóng dùng trong ngành nhựa, loại Optical Brightener OB-1 Yellow, Số CAS: 1533-45-5, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hồng Vĩnh Phát Tcc
|
NANTONG JI LING FLUORESCENT MATERIALS CO., LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
400 KGM
|
10
|
071220SKLCL2011109
|
Chất màu hữu cơ làm sáng bóng dùng trong ngành nhựa, loại Optical Brightener OB-1 Green, Số CAS: 1533-45-5, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hồng Vĩnh Phát Tcc
|
NANTONG JI LING FLUORESCENT MATERIALS CO., LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
1500 KGM
|