1
|
271221KMTCSHAI659412-02
|
GL10-1/ Sợi đàn hồi màu vàng (70XL-YL)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ GLOVELAND VINA
|
NANTONG HONGQUAN SAFETY PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
271221KMTCSHAI659412-02
|
GL10-1/ Sợi đàn hồi màu trắng (90S-WT)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ GLOVELAND VINA
|
NANTONG HONGQUAN SAFETY PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1400 KGM
|
3
|
271221KMTCSHAI659412-01
|
GL10-1#&Sợi đàn hồi màu light grey (90L-GR)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ GLOVELAND VINA
|
NANTONG HONGQUAN SAFETY PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1300 KGM
|
4
|
271221KMTCSHAI659412-01
|
GL10-1#&Sợi đàn hồi màu xanh (90M-GR)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ GLOVELAND VINA
|
NANTONG HONGQUAN SAFETY PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|
5
|
271221KMTCSHAI659412-01
|
GL10-1#&Sợi đàn hồi màu cam (90XS-OR)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ GLOVELAND VINA
|
NANTONG HONGQUAN SAFETY PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1100 KGM
|
6
|
150422SSCZ2204619
|
GL10-1#&Sợi đàn hồi màu light grey (90L-GR)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ GLOVELAND VINA
|
NANTONG HONGQUAN SAFETY PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
150422SSCZ2204619
|
GL10-1#&Sợi đàn hồi màu green (90M-GR)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ GLOVELAND VINA
|
NANTONG HONGQUAN SAFETY PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1900 KGM
|
8
|
150422SSCZ2204619
|
GL10-1#&Sợi đàn hồi màu trắng (90S-WT)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ GLOVELAND VINA
|
NANTONG HONGQUAN SAFETY PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1900 KGM
|
9
|
150422SSCZ2204619
|
GL10-1#&Sợi đàn hồi màu cam (90XS-OR)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ GLOVELAND VINA
|
NANTONG HONGQUAN SAFETY PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
150422SSCZ2204619
|
GL10-1#&Sợi đàn hồi màu vàng (70XL-YL)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ GLOVELAND VINA
|
NANTONG HONGQUAN SAFETY PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
500 KGM
|