1
|
070821A56BA56906
|
0079#&Vải dệt thoi CVC 95x70, 74% cotton 22% polyester 4% spandex, trọng lượng 120g/m2, làm từ các sợi màu khác nhau, khổ 57"
|
CôNG TY TNHH C.M.C VINA
|
NANTONG HAIER TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
64306.1 YRD
|
2
|
040421ZGSHASGNGY00219UWS
|
0069#&VẢI 74% COTTON 22% POLYESTER AND 4% SPANDEX KHỔ 57
|
CôNG TY TNHH C.M.C VINA
|
NANTONG HAIER TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
140934 YRD
|
3
|
SC030-03-HUE
|
VCL-PAE105Y#&Vải dệt thoi đã nhuộm 49% Polyamide, 51% Elastane Khổ 105 cm 160 g/m2
|
Công Ty Scavi Huế
|
NANTONG HAIER TEXTILE CO.,LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
5747 YRD
|
4
|
020621OOLU2032199390
|
NL1#&Vải 55% Cotton 45% Polyester (chưa giũ hồ), 45*45 80*70 65''
|
Công ty TNHH Dệt C&S
|
NANTONG HAIER TEXTILE CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
127274 YRD
|
5
|
020621OOLU2032199390
|
NL1#&Vải 55% Cotton 45% Polyester (chưa giũ hồ), 45*45 100*70 65''
|
Công ty TNHH Dệt C&S
|
NANTONG HAIER TEXTILE CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
38005 YRD
|
6
|
060321ACAL002946
|
WOV08#&Vải dệt thoi các loại đã nhuộm , Có tỉ trọng cotton dưới 85%; 56.75/58"; 80g/m2
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
NANTONG HAIER TEXTILE CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
43004 YRD
|
7
|
60121256310108
|
0069#&VẢI 74% COTTON 22% POLYESTER AND 4% SPANDEX KHỔ 57
|
CôNG TY TNHH C.M.C VINA
|
NANTONG HAIER TEXTILE CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
66862 YRD
|
8
|
SC024-24
|
VCL-PAE105Y#&Vải dệt thoi đã nhuộm 49% Polyamide, 51% Elastane Khổ 105 cm 160 g/m2
|
Công Ty Scavi Huế
|
NANTONG HAIER TEXTILE CO.,LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
13288 YRD
|
9
|
SC022-06-HUE
|
VCL-PAE105Y#&Vải dệt thoi đã nhuộm 49% Polyamide, 51% Elastane Khổ 105 cm 160 g/m2
|
Công Ty Scavi Huế
|
NANTONG HAIER TEXTILE CO.,LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
1551 YRD
|
10
|
RF21C0001325301
|
FAW-55/45#&Vải dệt thoi 55% Cotton/45% Polyester đã nhuộm, vải vân điểm ( khổ 58 định lượng 81.39g/m2) - Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM HUế
|
NANTONG HAIER TEXTILE CO.,LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
22430.49 LBR
|