1
|
171221SITGNTSGD50114
|
Cáp thép chịu lực 6x37+IWRC, mạ 16.0mmx1000m,xoắn xuôi,mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
37620 KGM
|
2
|
171221SITGNTSGD50114
|
Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 21.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2037 KGM
|
3
|
171221SITGNTSGD50114
|
Cáp thép chịu lực 6x7+FC, mạ 3.6mmx1000m, loại xoắn xuôi,mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
424 KGM
|
4
|
171221SITGNTSGD50114
|
Cáp thép chịu lực 6x7+FC, mạ 2.0mmx2000m, loại xoắn xuôi,mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
9968 KGM
|
5
|
051121115B513323
|
Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 17.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
5292 KGM
|
6
|
051121115B513323
|
Cáp thép chịu lực 6x19+FC, k mạ 8.5mmx1000m,loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2068 KGM
|
7
|
051121115B513323
|
Cáp thép chịu lực 6x19+FC, k mạ 7.5mmx1000m,loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
4890 KGM
|
8
|
051121115B513323
|
Cáp thép chịu lực 6x19+FC, k mạ 5.8mmx1000m,loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2281 KGM
|
9
|
051121115B513323
|
Cáp thép chịu lực 6x19+FC, k mạ 5.5mmx1000m,loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2379 KGM
|
10
|
051121115B513323
|
Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, k mạ 11.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
3476 KGM
|