1
|
S00093438
|
GP330 dùng để sản xuất PU chống thấm. CAS No: 25791 -96-2. Thành phần: Poly propylene glycol glycerol ether. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Hóa Chất B.E.S.T
|
NANTONG FENGYUAN CHEMICAL CO LTD
|
2020-11-24
|
CHINA
|
1200 KGM
|
2
|
S00093438
|
PPG-3000 dùng để sản xuất PU chống thấm. CAS No: 25322-69-4. Thành phần: Polypropylene glycol. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Hóa Chất B.E.S.T
|
NANTONG FENGYUAN CHEMICAL CO LTD
|
2020-11-24
|
CHINA
|
2600 KGM
|
3
|
S00093438
|
PPG-1000 dùng để sản xuất PU chống thấm. CAS No: 25322-69-4. Thành phần: Polypropylene glycol. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Hóa Chất B.E.S.T
|
NANTONG FENGYUAN CHEMICAL CO LTD
|
2020-11-24
|
CHINA
|
1200 KGM
|
4
|
S00093438
|
GP330 dùng để sản xuất PU chống thấm. CAS No: 25791 -96-2. Thành phần: Poly propylene glycol glycerol ether. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Hóa Chất B.E.S.T
|
NANTONG FENGYUAN CHEMICAL CO LTD
|
2020-11-24
|
CHINA
|
1200 KGM
|
5
|
S00093438
|
PPG-3000 dùng để sản xuất PU chống thấm. CAS No: 25322-69-4. Thành phần: Polypropylene glycol. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Hóa Chất B.E.S.T
|
NANTONG FENGYUAN CHEMICAL CO LTD
|
2020-11-24
|
CHINA
|
2600 KGM
|
6
|
S00093438
|
PPG-1000 dùng để sản xuất PU chống thấm. CAS No: 25322-69-4. Thành phần: Polypropylene glycol. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Hóa Chất B.E.S.T
|
NANTONG FENGYUAN CHEMICAL CO LTD
|
2020-11-24
|
CHINA
|
1200 KGM
|
7
|
011118SSLHPH186847
|
Phụ gia cho dầu mỡ nhờn (Polyether L-64).Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thanh Đức
|
NANTONG FENGYUAN CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-11-13
|
CHINA
|
8000 KGM
|