1
|
291021SHAHCM211000003
|
0598-V5086--D1#&Vải 63% Cotton 35% Linen 2% Elastane, khổ 54-56" (khổ 140 cm)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
NANTONG DONGBANG TEXTILE CO.,LTD.
|
2021-04-11
|
CHINA
|
44870.6 MTR
|
2
|
140920SE20090034
|
Vải dệt thoi 97% POLYESTER 3% SPANDEX, định lượng 122 gsm, K:57/58", dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bình Phú
|
NANTONG DONGBANG TEXTILE CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
856.6 MTR
|
3
|
140920SE20090034
|
Vải dệt thoi 50%VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 50% POLYESTER, định lượng 118 gsm, K:57/58", dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bình Phú
|
NANTONG DONGBANG TEXTILE CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
1413 MTR
|
4
|
7804048022
|
8VL456#&Vải 65% Polyester 35% Cotton, khổ: 57/58"
|
Cty Cổ Phần May Việt Thắng
|
NANTONG DONGBANG TEXTILE CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
34 YRD
|
5
|
181219AMIGL190569726A
|
Vải dệt thoi 97% POLYESTER 3% SPANDEX, định lượng 118 GSM, K:57/58", dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bình Phú
|
NANTONG DONGBANG TEXTILE CO., LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
1435.5 MTR
|
6
|
181219AMIGL190569726A
|
Vải dệt thoi 97% POLYESTER 3% SPANDEX, định lượng 102 GSM, K:57/58", dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bình Phú
|
NANTONG DONGBANG TEXTILE CO., LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
1435.5 MTR
|
7
|
181219AMIGL190569726A
|
Vải dệt thoi 97% POLYESTER 3% SPANDEX, định lượng 100 GSM, K:57/58", dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bình Phú
|
NANTONG DONGBANG TEXTILE CO., LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
1435.5 MTR
|
8
|
2137542260
|
Vải mẫu 100% cotton, khổ 57/58"
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VảI SợI HảI SAO
|
NANTONG DONGBANG TEXTILE CO.,LTD
|
2020-05-18
|
CHINA
|
20 MTR
|
9
|
2137542260
|
Vải mẫu 100% cotton, khổ 57/58"
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VảI SợI HảI SAO
|
NANTONG DONGBANG TEXTILE CO.,LTD
|
2020-05-18
|
CHINA
|
20 MTR
|
10
|
7758266526
|
Vải 100% cotton, khổ 57/58"
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VảI SợI HảI SAO
|
NANTONG DONGBANG TEXTILE CO.,LTD
|
2020-04-25
|
CHINA
|
1 MTR
|