1
|
080122HKGDAG2201250-02
|
D054#&Cô mi đúc (bằng đồng)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
NANSHIN SEIKI (H.K.) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
2
|
080122HKGDAG2201250-02
|
D054#&Cô mi đúc (bằng đồng)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
NANSHIN SEIKI (H.K.) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
100000 PCE
|
3
|
080122HKGDAG2201250-02
|
D054#&Cô mi đúc (bằng đồng)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
NANSHIN SEIKI (H.K.) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
100000 PCE
|
4
|
080122HKGDAG2201250-02
|
D054#&Cô mi đúc (bằng đồng)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
NANSHIN SEIKI (H.K.) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
180000 PCE
|
5
|
080122HKGDAG2201250-02
|
D054#&Cô mi đúc (bằng đồng)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
NANSHIN SEIKI (H.K.) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
200000 PCE
|
6
|
080122HKGDAG2201250-02
|
D054#&Cô mi đúc (bằng đồng)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
NANSHIN SEIKI (H.K.) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
160000 PCE
|
7
|
080122HKGDAG2201250-02
|
D054#&Cô mi đúc (bằng đồng)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
NANSHIN SEIKI (H.K.) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
180000 PCE
|
8
|
080122HKGDAG2201250-02
|
D054#&Cô mi đúc (bằng đồng)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
NANSHIN SEIKI (H.K.) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
9
|
080122HKGDAG2201250-01
|
D054#&Cô mi đúc (bằng đồng)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
NANSHIN SEIKI (H.K.) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
140000 PCE
|
10
|
080122HKGDAG2201250-01
|
D054#&Cô mi đúc (bằng đồng)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
NANSHIN SEIKI (H.K.) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
180000 PCE
|