1
|
122200013640756
|
Vải dệt kim từ xơ polyeste đã cào tạo lông ngắn một mặt,1 mặt tráng phủ lớp nhựa poly(vinyl clorua)xốp mềm,bề mặt đã tạo vân giả da, đã nhuộm màu,đ.lượng 400-700g/m2,dạng cuộn, rộng(140-160)cm,mới100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế THIêN PHú PHáT
|
NANNING YONG HOU FENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
19950 KGM
|
2
|
122200013640756
|
Tấm nhựa PVC (polyvinyl clorua)xốp, không tự dính, một mặt đã tạo vân giả da, một đã được gia cố lớp vải dệt kim từ polyeste, định lượng 500g-700g/m2, dày 1,0mm,dạng cuộn, rộng (140-160)cm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế THIêN PHú PHáT
|
NANNING YONG HOU FENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10487 KGM
|
3
|
070322CMZ0756782
|
Bột Oxit nhôm Aluminum Oxide ALU-100, 10kg/bao. Mã CAS: 1344-28-1. NSX: Nantong Jiangshan Xinneng Technology Co. Ltd. Dùng trong ngành sản xuất sơn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BộT SơN VIệT
|
NANNING YONG HOU FENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-03-13
|
CHINA
|
700 KGM
|
4
|
070322CMZ0756782
|
Chất tạo bóng Leveling Additive BLC701B. Mã CAS: 25852-37-3. 25kg/bao. NSX: Ningbo South Sea Chemical Co., Ltd. Dùng trong ngành sản xuất sơn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BộT SơN VIệT
|
NANNING YONG HOU FENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-03-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
070322CMZ0756782
|
Chất điền đầy tạo phẳng Leveling Agent GLP988, Mã CAS: 9003-49-0, 7631-86-9, 20kg/bao. NSX: Ningbo South Sea Chemical Co., Ltd. Dùng trong ngành sản xuất sơn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BộT SơN VIệT
|
NANNING YONG HOU FENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-03-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
070322CMZ0756782
|
Thuốc màuTitanium Dioxide dạng bộtRutile Titanium Dioxide ATR-312,mãCAS: 13463-67-7,7631-86-9,1344-28-1, 25kg/bao.NSX:Anhui Annada Titanium Industry Co.,Ltd.Dùng trong ngành sản xuất sơn.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BộT SơN VIệT
|
NANNING YONG HOU FENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-03-13
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
070322CMZ0756782
|
Bột sáp tăng độ cứng Wear and harden Wax WKD 895, mã CAS:9002-88-4 , 25kg/bao. NSX: Fushan Sanye Chemical Technology CO. LTD. Dùng trong ngành sản xuất sơn, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BộT SơN VIệT
|
NANNING YONG HOU FENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-03-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
070322CMZ0756782
|
Chất tạo lớp phủ ngoài Coating agent WKD-110, mã CAS: 12001-26-2; 18282-10-5, 20kg/bao. NSX: Fushan Sanye Chemical Technology CO. LTD. dùng trong ngành sản xuất sơn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BộT SơN VIệT
|
NANNING YONG HOU FENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-03-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
070322CMZ0756782
|
Chất đóng rắn Curing Agent (TGIC). Mã CAS: 2451-62-91, NSX: Foshan Sanye Chemical Technology Co.,Ltd. Dùng Trong sản xuất sơn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BộT SơN VIệT
|
NANNING YONG HOU FENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-03-13
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
070322CMZ0756782
|
Bột màu vàng Pigment 1251, mã CAS: 31837-42-0, 20kg/bao. NSX: Shanghai Yalian Pigment Chemical Co., Ltd. Dùng trong ngành sản xuất sơn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BộT SơN VIệT
|
NANNING YONG HOU FENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-03-13
|
CHINA
|
200 KGM
|