1
|
111900004381991
|
Sơmi rơmoóc xitéc chở bụi thép từ lò luyện thép hiệu FUSHI, 03 trục.Model:LFS9407GXH50. Lốp11.00R20,TT:8950KG,TTLCT:39030KG.KT:11550x2500x3980mm.CDCS:6510+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
NANNING SONGZHINING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
5 UNIT
|
2
|
111900004381991
|
Sơmi rơmoóc xitéc chở bụi thép từ lò luyện thép hiệu FUSHI, 03 trục.Model:LFS9407GXH50. Lốp11.00R20,TT:8950KG,TTLCT:39030KG.KT:11550x2500x3980mm.CDCS:6510+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
NANNING SONGZHINING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
5 UNIT
|
3
|
111900004551507
|
Sơmi rơmoóc xitéc chở bụi thép từ lò luyện thép hiệu FUSHI, 03 trục.Model:LFS9407GXH50. Lốp11.00R20,TT:8950KG,TTLCT:39030KG.KT:11550x2500x3980mm.CDCS:6510+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
NANNING SONGZHINING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-07-16
|
CHINA
|
5 UNIT
|
4
|
111900004083981
|
Sơmi rơmoóc xitéc chở bụi thép từ lò luyện thép hiệu FUSHI, 03 trục.Model:LFS9407GXH50. Lốp11.00R20,TT:8950KG,TTLCT:39030KG.KT:11550x2500x3980mm.CDCS:6510+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
NANNING SONGZHINING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
3 UNIT
|
5
|
111900004083981
|
Sơmi rơmoóc xitéc chở bụi thép từ lò luyện thép hiệu FUSHI, 03 trục.Model:LFS9407GXH50. Lốp11.00R20,TT:8950KG,TTLCT:39030KG.KT:11550x2500x3980mm.CDCS:6510+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
NANNING SONGZHINING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
3 UNIT
|
6
|
111900004039374
|
Sơmi rơmoóc xitéc chở bụi thép từ lò luyện thép hiệu FUSHI, 03 trục.Model:LFS9407GXH50. Lốp11.00R20,TT:8950KG,TTLCT:39030KG.KT:11550x2500x3980mm.CDCS:6510+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
NANNING SONGZHINING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
2 UNIT
|
7
|
111900004039374
|
Sơmi rơmoóc xitéc chở bụi thép từ lò luyện thép hiệu FUSHI, 03 trục.Model:LFS9407GXH50. Lốp11.00R20,TT:8950KG,TTLCT:39030KG.KT:11550x2500x3980mm.CDCS:6510+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
NANNING SONGZHINING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
2 UNIT
|
8
|
111900003830712
|
Sơmi rơmoóc xitéc chở bụi thép từ lò luyện thép hiệu FUSHI, 03 trục.Model:LFS9407GXH50. Lốp11.00R20,TT:8950KG,TTLCT:39030KG.KT:11550x2500x3980mm.CDCS:6510+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
NANNING SONGZHINING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
5 UNIT
|
9
|
111900003830712
|
Sơmi rơmoóc xitéc chở bụi thép từ lò luyện thép hiệu FUSHI, 03 trục.Model:LFS9407GXH50. Lốp11.00R20,TT:8950KG,TTLCT:39030KG.KT:11550x2500x3980mm.CDCS:6510+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
NANNING SONGZHINING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
5 UNIT
|
10
|
111900003558347
|
Sơmi rơmoóc xitéc chở bụi thép từ lò luyện thép hiệu FUSHI, 03 trục.Model:LFS9407GXH50. Lốp11.00R20,TT:8950KG,TTLCT:39030KG.KT:11550x2500x3980mm.CDCS:6510+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
NANNING SONGZHINING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-06-04
|
CHINA
|
5 UNIT
|