1
|
130422QG2204113
|
Thép lá không hợp kim dạng đai dải cuộn, cán nguội, cán phẳng, chưa tráng, phủ, mạ, kt: 110x1.10mm, màu trắng, mác thép 65Mn. Mới 100%, tiêu chuẩn JB/T8077-1999, C 0.69-0.70%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Việt Cường
|
NANNING DEVELOPMENT CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
8977 KGM
|
2
|
130422QG2204113
|
Thép lá không hợp kim dạng đai dải cuộn, cán nguội, cán phẳng, chưa tráng, phủ, mạ, kt: 100x1.10mm, màu trắng, mác thép 65Mn. Mới 100%, tiêu chuẩn JB/T8077-1999, C 0.69-0.70%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Việt Cường
|
NANNING DEVELOPMENT CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
3194 KGM
|
3
|
130422QG2204113
|
Thép lá không hợp kim dạng đai dải cuộn, cán nguội, cán phẳng, chưa tráng, phủ, mạ, kt: 90x1.05mm, màu trắng, mác thép 65Mn. Mới 100%, tiêu chuẩn JB/T8077-1999, C 0.69-0.70%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Việt Cường
|
NANNING DEVELOPMENT CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
5218 KGM
|
4
|
130422QG2204113
|
Thép lá không hợp kim dạng đai dải cuộn, cán nguội, cán phẳng, chưa tráng, phủ, mạ, kt: 80x1.05mm, màu trắng, mác thép 65Mn. Mới 100%, tiêu chuẩn JB/T8077-1999, C 0.69-0.70%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Việt Cường
|
NANNING DEVELOPMENT CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
5368 KGM
|
5
|
281121GS2111192
|
Thép lá hợp kim, dạng đai dải cuộn, cán nguội, cán phẳng, chưa tráng phủ, mạ, kt:53mm x0.95mm, màu trắng, mác thép X32. Mới 100%, hàm lượng C 0.35 -0.45%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Việt Cường
|
NANNING DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
1043 KGM
|
6
|
281121GS2111192
|
Thép lá ko hợp kim, dạng đai dải cuộn, cán nguội, cán phẳng, chưa tráng phủ, mạ, kt:150mm x1.25mm, màu trắng, mác thép 65Mn. Mới 100%, tiêu chuẩn JB/T8077-1999, C 0.69 -0.70%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Việt Cường
|
NANNING DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
1004 KGM
|
7
|
281121GS2111192
|
Thép lá ko hợp kim, dạng đai dải cuộn, cán nguội, cán phẳng, chưa tráng phủ, mạ, kt:120mm x1.20mm, màu trắng, mác thép 65Mn. Mới 100%, tiêu chuẩn JB/T8077-1999, C 0.69 -0.70%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Việt Cường
|
NANNING DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
5495 KGM
|
8
|
281121GS2111192
|
Thép lá ko hợp kim, dạng đai dải cuộn, cán nguội, cán phẳng, chưa tráng phủ, mạ, kt:110mm x1.10mm, màu trắng, mác thép 65Mn. Mới 100%, tiêu chuẩn JB/T8077-1999, C 0.69 -0.70%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Việt Cường
|
NANNING DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
3784 KGM
|
9
|
281121GS2111192
|
Thép lá ko hợp kim, dạng đai dải cuộn, cán nguội, cán phẳng, chưa tráng phủ, mạ, kt:100mm x1.05mm, màu trắng, mác thép 65Mn. Mới 100%, tiêu chuẩn JB/T8077-1999, C 0.69 -0.70%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Việt Cường
|
NANNING DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
747 KGM
|
10
|
281121GS2111192
|
Thép lá ko hợp kim, dạng đai dải cuộn, cán nguội, cán phẳng, chưa tráng phủ, mạ, kt:90mm x1.05mm, màu trắng, mác thép 65Mn. Mới 100%, tiêu chuẩn JB/T8077-1999, C 0.69 -0.70%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Việt Cường
|
NANNING DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
5374 KGM
|