1
|
112200014577709
|
NL022#&Cột sóng loa điện thoại di động ( Ăng ten).1230039871
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
NANNING AAC KAITAI TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
5880 PCE
|
2
|
112200014577709
|
NL022#&Cột sóng loa điện thoại di động ( Ăng ten).1230049312
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
NANNING AAC KAITAI TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1520 PCE
|
3
|
112200013712126
|
NL022#&Cột sóng loa điện thoại di động ( Ăng ten).1230049312
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
NANNING AAC KAITAI TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
16720 PCE
|
4
|
112200013712126
|
NL022#&Cột sóng loa điện thoại di động ( Ăng ten).1230037087
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
NANNING AAC KAITAI TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
26400 PCE
|
5
|
112200015199247
|
NL022#&Cột sóng loa điện thoại di động ( Ăng ten).1230037087
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
NANNING AAC KAITAI TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
37600 PCE
|
6
|
112200013656591
|
NL022#&Cột sóng loa điện thoại di động ( Ăng ten).1230049312
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
NANNING AAC KAITAI TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
17480 PCE
|
7
|
112200013656591
|
NL022#&Cột sóng loa điện thoại di động ( Ăng ten).1230037087
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
NANNING AAC KAITAI TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
35200 PCE
|
8
|
112200013653418
|
NL022#&Cột sóng loa điện thoại di động ( Ăng ten).1230053136
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
NANNING AAC KAITAI TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
50400 PCE
|
9
|
112200013653418
|
NL022#&Cột sóng loa điện thoại di động ( Ăng ten).1230040120
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
NANNING AAC KAITAI TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
3800 PCE
|
10
|
112200013653418
|
NL022#&Cột sóng loa điện thoại di động ( Ăng ten).1230048383
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
NANNING AAC KAITAI TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
62320 PCE
|