1
|
020721AMIGL210332466A
|
F1-PK-000-034#&Nắp đậy bảo vệ ống lõi-Core tube protection parts-Dùng cho đóng gói hàng hóa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTSUKA TECHNO VIệT NAM
|
NANJNG OTSUKA TECHBOND TECHNO CO., LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
6 PCE
|
2
|
020721AMIGL210332466A
|
F1-PK-0PE-033#&Tấm đệm PE-PE cushioning material-Dùng cho đóng gói hàng hóa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTSUKA TECHNO VIệT NAM
|
NANJNG OTSUKA TECHBOND TECHNO CO., LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
6 PCE
|
3
|
020721AMIGL210332466A
|
F1-PK-0PE-027#&Màng co PE kích thước 1055(W) x 1180(L)x dày 55 micomet -Primary packaging PE film-Dùng cho đóng gói hàng hóa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTSUKA TECHNO VIệT NAM
|
NANJNG OTSUKA TECHBOND TECHNO CO., LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
020721AMIGL210332466A
|
F1-PK-0PE-026#&Màng co PE kích thước 965(W) x 1180(L)x dày 55 micomet -Primary packaging PE film-Dùng cho đóng gói hàng hóa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTSUKA TECHNO VIệT NAM
|
NANJNG OTSUKA TECHBOND TECHNO CO., LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
020721AMIGL210332466A
|
F1-PK-0PE-025#&Màng co PE kích thước 890(W) x 1180(L)x dày 55 micomet -Primary packaging PE film-Dùng cho đóng gói hàng hóa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTSUKA TECHNO VIệT NAM
|
NANJNG OTSUKA TECHBOND TECHNO CO., LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
020721AMIGL210332466A
|
F1-PK-0PE-024#&Màng co PE kích thước 950(W) x 1000(L)x dày 70 micomet-Primary packaging PE film-Dùng cho đóng gói hàng hóa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTSUKA TECHNO VIệT NAM
|
NANJNG OTSUKA TECHBOND TECHNO CO., LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
150 PCE
|
7
|
020721AMIGL210332466A
|
F1-PK-0PE-023#&Màng co PE kích thước 800(W) x 900(L)x dày 70 micomet-Primary packaging PE film -Dùng cho đóng gói hàng hóa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTSUKA TECHNO VIệT NAM
|
NANJNG OTSUKA TECHBOND TECHNO CO., LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
020721AMIGL210332466A
|
F1-PK-000-035#&Tấm đệm thường làm từ nhựa PE-Cushioning material-Dùng cho đóng gói hàng hóa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTSUKA TECHNO VIệT NAM
|
NANJNG OTSUKA TECHBOND TECHNO CO., LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
6 PCE
|
9
|
020721AMIGL210332466A
|
F1-PK-000-032#&Nhãn dán bằng giấy hình mũi tên-Arrow label-Dùng cho đóng gói hàng hóa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTSUKA TECHNO VIệT NAM
|
NANJNG OTSUKA TECHBOND TECHNO CO., LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
020721AMIGL210332466A
|
F1-PK-000-031#&Nhãn dán bằng giấy bên ngoài thùng carton-Size Label-Dùng cho đóng gói hàng hóa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTSUKA TECHNO VIệT NAM
|
NANJNG OTSUKA TECHBOND TECHNO CO., LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
10 PCE
|