1
|
SF112930441
|
.#&Taro 18*1.4mm (mũi taro - dùng để tạo ren cho sản phẩm), bằng thép, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
NANJING ZHONGDELI AUTOMATED MACHINE CO.,LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
SF112930441
|
Tấm đệm để cố định dao trong máy cắt liệu 42*32mm, bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
NANJING ZHONGDELI AUTOMATED MACHINE CO.,LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
SF112464601
|
Vòng bi trục đơn 6011-2Z/P5 phi 90mm, dùng cho máy tiện khung van, chất liệu bằng thép, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
NANJING ZHONGDELI AUTOMATED MACHINE CO.,LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
SF112464601
|
Dao tiện đường kính 1cm, dài 10cm, dùng để cắt khung van, chất liệu bằng thép, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
NANJING ZHONGDELI AUTOMATED MACHINE CO.,LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
8 PCE
|
5
|
SF112464601
|
Kẹp ống nước đường kính 6cm, dùng để kẹp giữ ống nước, chất liệu bằng thép, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
NANJING ZHONGDELI AUTOMATED MACHINE CO.,LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
SF112886253
|
Vòng đệm phi 10MM, bằng cao su, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
NANJING ZHONGDELI AUTOMATED MACHINE CO.,LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
SF112886253
|
Bulong lục giác chìm 7.5X2.65, chất liệu bằng thép, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
NANJING ZHONGDELI AUTOMATED MACHINE CO.,LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
SF112886253
|
Dây tín hiệu (dây điện) 2M, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
NANJING ZHONGDELI AUTOMATED MACHINE CO.,LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
SF112886253
|
Vòng bi 7008CTA/P5DTB phi 68MM, chất liệu bằng thép, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
NANJING ZHONGDELI AUTOMATED MACHINE CO.,LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
SF112886253
|
Vòng bi 7010CTA/P5DTB phi 68MM,chất liệu bằng thép, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
NANJING ZHONGDELI AUTOMATED MACHINE CO.,LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
2 PCE
|