1
|
130122MIQOSHA030592
|
Cốt làm lốp bằng cao su dùng gắng bên trong khuôn đúc máy lưu hóa lốp xe ô tô, Bladder JR13-35E. Kết quả PTPL số: 9818/TB-TCHQ (13/10/2016).
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
NANJING YATONG RUBBER PLASTIC CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
60 PCE
|
2
|
130122MIQOSHA030592
|
Cốt làm lốp bằng cao su dùng gắng bên trong khuôn đúc máy lưu hóa lốp xe ô tô, Bladder JR13-06E. Kết quả PTPL số: 9818/TB-TCHQ (13/10/2016).
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
NANJING YATONG RUBBER PLASTIC CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
60 PCE
|
3
|
130122MIQOSHA030592
|
Cốt làm lốp bằng cao su dùng gắng bên trong khuôn đúc máy lưu hóa lốp xe ô tô, Bladder JR12-01E. Kết quả PTPL số: 9818/TB-TCHQ (13/10/2016).
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
NANJING YATONG RUBBER PLASTIC CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
120 PCE
|
4
|
150322MIQOSHA031798
|
Cốt làm lốp bằng cao su dùng gắng bên trong khuôn đúc máy lưu hóa lốp xe ô tô, Bladder JR13-35E. Kết quả PTPL số: 9818/TB-TCHQ (13/10/2016).
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
NANJING YATONG RUBBER PLASTIC CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
60 PCE
|
5
|
150322MIQOSHA031798
|
Cốt làm lốp bằng cao su dùng gắng bên trong khuôn đúc máy lưu hóa lốp xe ô tô, Bladder JR13-06E. Kết quả PTPL số: 9818/TB-TCHQ (13/10/2016).
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
NANJING YATONG RUBBER PLASTIC CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
60 PCE
|
6
|
270222MIQOSHA031393
|
Cốt làm lốp bằng cao su dùng gắng bên trong khuôn đúc máy lưu hóa lốp xe ô tô, Bladder JR13-35E. Kết quả PTPL số: 9818/TB-TCHQ (13/10/2016).
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
NANJING YATONG RUBBER PLASTIC CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
90 PCE
|
7
|
270222MIQOSHA031393
|
Cốt làm lốp bằng cao su dùng gắng bên trong khuôn đúc máy lưu hóa lốp xe ô tô, Bladder JR13-06E. Kết quả PTPL số: 9818/TB-TCHQ (13/10/2016).
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
NANJING YATONG RUBBER PLASTIC CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
60 PCE
|
8
|
040421MIQOSHA023209
|
Cốt làm lốp bằng cao su dùng gắng bên trong khuôn đúc máy lưu hóa lốp xe ô tô, Bladder JR12-01/ JR12-01E. Kết quả PTPL số: 9818/TB-TCHQ (13/10/2016).
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
NANJING YATONG RUBBER PLASTIC CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
101121MIQOSHA028688
|
Cốt làm lốp bằng cao su dùng gắng bên trong khuôn đúc máy lưu hóa lốp xe ô tô, Bladder JR13-35E. Kết quả PTPL số: 9818/TB-TCHQ (13/10/2016).
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
NANJING YATONG RUBBER PLASTIC CO., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
60 PCE
|
10
|
101121MIQOSHA028688
|
Cốt làm lốp bằng cao su dùng gắng bên trong khuôn đúc máy lưu hóa lốp xe ô tô, Bladder JR13-06E. Kết quả PTPL số: 9818/TB-TCHQ (13/10/2016).
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
NANJING YATONG RUBBER PLASTIC CO., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
90 PCE
|