1
|
110421SNLBSHVL6801153
|
NL14#&Bông nhân tạo ( bông tấm) 100% poly khổ 60''
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
NANJING PROSPECT GARMENTS CO., LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
5061.2 MTK
|
2
|
110421SNLBSHVL6801153
|
NL16#&Dựng mex 100% poly từ filament nhân tạo khổ 100cm
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
NANJING PROSPECT GARMENTS CO., LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
1766 MTK
|
3
|
110421SNLBSHVL6801153
|
PL20#&Chỉ may poly, nylon các loại 4000m/cuộn
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
NANJING PROSPECT GARMENTS CO., LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
6884 KMTR
|
4
|
110421SNLBSHVL6801153
|
PL03#&Nhãn chất liệu vải (nhãn chính, cỡ, HDSD...)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
NANJING PROSPECT GARMENTS CO., LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
21010 PCE
|
5
|
110421SNLBSHVL6801153
|
PL01#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
NANJING PROSPECT GARMENTS CO., LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
51463 PCE
|
6
|
110421SNLBSHVL6801153
|
PL16#&Hạt trang trí bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
NANJING PROSPECT GARMENTS CO., LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
1600 PCE
|
7
|
110421SNLBSHVL6801153
|
PL18#&Chun bản 1.8cm
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
NANJING PROSPECT GARMENTS CO., LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
2338 MTR
|
8
|
110421SNLBSHVL6801153
|
PL18#&Chun bản 3.8cm
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
NANJING PROSPECT GARMENTS CO., LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
1884 MTR
|
9
|
110421SNLBSHVL6801153
|
PL18#&Chun tròn được bọc vật liệu dệt
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
NANJING PROSPECT GARMENTS CO., LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
10510 MTR
|
10
|
110421SNLBSHVL6801153
|
PL29#&Dây dệt từ xơ nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
NANJING PROSPECT GARMENTS CO., LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
450 MTR
|