|
1
|
112100008630581
|
Máy phay,nhãn hiệu:MEIKAS,model:T60S,seri;20122606,380V/25KVA/50Hz,sx năm 2020,dùng để gia công cắt gọt khoan lỗ linh kiện,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NANJING MEIKAS PRECISION MACHINNERY CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
2
|
112100008630581
|
Máy phay,nhãn hiệu:MEIKAS,model:T60S,seri;20122605,380V/25KVA/50Hz,sx năm 2020,dùng để gia công cắt gọt khoan lỗ linh kiện,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NANJING MEIKAS PRECISION MACHINNERY CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
3
|
112100008630581
|
Máy phay,nhãn hiệu:MEIKAS,model:T60S,seri;20122604,380V/25KVA/50Hz,sx năm 2020,dùng để gia công cắt gọt khoan lỗ linh kiện,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NANJING MEIKAS PRECISION MACHINNERY CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
4
|
112100008630581
|
Máy phay,nhãn hiệu:MEIKAS,model:T60S,seri;20122603,380V/25KVA/50Hz,sx năm 2020,dùng để gia công cắt gọt khoan lỗ linh kiện,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NANJING MEIKAS PRECISION MACHINNERY CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
112100008630581
|
Máy phay,nhãn hiệu:MEIKAS,model:T60S,seri;20122602,380V/25KVA/50Hz,sx năm 2020,dùng để gia công cắt gọt khoan lỗ linh kiện,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NANJING MEIKAS PRECISION MACHINNERY CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
112100008630581
|
Máy phay,nhãn hiệu:MEIKAS,model:T60S,seri;20122601,380V/25KVA/50Hz,sx năm 2020,dùng để gia công cắt gọt khoan lỗ linh kiện,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NANJING MEIKAS PRECISION MACHINNERY CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
112100010540485
|
Máy phay,nhãn hiệu:MEIKAS,model:T60S,seri;21020805,3-380V/25KVA/50Hz,sx năm 2021,dùng để gia công cắt gọt khoan lỗ linh kiện,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NANJING MEIKAS PRECISION MACHINNERY CO., LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
1 SET
|
|
8
|
112100010540485
|
Máy phay,nhãn hiệu:MEIKAS,model:T60S,seri;21020804,3-380V/25KVA/50Hz,sx năm 2021,dùng để gia công cắt gọt khoan lỗ linh kiện,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NANJING MEIKAS PRECISION MACHINNERY CO., LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
1 SET
|
|
9
|
112100010540485
|
Máy phay,nhãn hiệu:MEIKAS,model:T60S,seri;21020803,3-380V/25KVA/50Hz,sx năm 2021,dùng để gia công cắt gọt khoan lỗ linh kiện,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NANJING MEIKAS PRECISION MACHINNERY CO., LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
1 SET
|
|
10
|
112100010540485
|
Máy phay,nhãn hiệu:MEIKAS,model:T60S,seri;21020802,3-380V/25KVA/50Hz,sx năm 2021,dùng để gia công cắt gọt khoan lỗ linh kiện,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NANJING MEIKAS PRECISION MACHINNERY CO., LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
1 SET
|