1
|
100421COAU7231010050
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C: dưới 0.25% tính theo trọng lượng), dạng đai và dải, KT: Rộng 477 (+-1mm), dày 1.2 mm x cuộn, mác thép: ST12, cán nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOMOKEN VIệT NAM
|
NANJING KSUNSOLAR TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
32520 KGM
|
2
|
100421COAU7231010050
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C: dưới 0.25% tính theo trọng lượng), dạng đai và dải, KT: Rộng 307 (+-1mm), dày 1.2 mm x cuộn, mác thép: ST12, cán nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOMOKEN VIệT NAM
|
NANJING KSUNSOLAR TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
18960 KGM
|
3
|
100421COAU7231010050
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C: dưới 0.25% tính theo trọng lượng), dạng đai và dải, KT: Rộng 212 (+-1mm), dày 1.2 mm x cuộn, mác thép: ST12, cán nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOMOKEN VIệT NAM
|
NANJING KSUNSOLAR TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
9240 KGM
|
4
|
100421COAU7231010050
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C: dưới 0.25% tính theo trọng lượng), dạng đai và dải, KT: Rộng 185 (+-1mm), dày 1.2 mm x cuộn, mác thép: ST12, cán nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOMOKEN VIệT NAM
|
NANJING KSUNSOLAR TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
5550 KGM
|
5
|
100421COAU7231010050
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C: dưới 0.25% tính theo trọng lượng), dạng đai và dải, KT: Rộng 192 (+-1mm), dày 1.2 mm x cuộn, mác thép: ST12, cán nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOMOKEN VIệT NAM
|
NANJING KSUNSOLAR TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
4900 KGM
|
6
|
100421COAU7231010050
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C: dưới 0.25% tính theo trọng lượng), dạng đai và dải, KT: Rộng 212 (+-1mm), dày 1.2 mm x cuộn, mác thép: ST12, cán nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOMOKEN VIệT NAM
|
NANJING KSUNSOLAR TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
3310 KGM
|
7
|
100421COAU7231010050
|
Thép hợp kim, dạng cuộn, dạng cán phẳng, cán nguội, chưa sơn quét và phủ plastic, HL Carbon: dưới 0.6%, KT: Rộng 477 (+-1mm), dày 1.2 mm x cuộn, mác thép: ST12, NSX: Angang Steel Company Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOMOKEN VIệT NAM
|
NANJING KSUNSOLAR TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
32520 KGM
|
8
|
100421COAU7231010050
|
Thép hợp kim, dạng cuộn, dạng cán phẳng, cán nguội, chưa sơn quét và phủ plastic, HL Carbon: dưới 0.6%, KT: Rộng 212 (+-1mm), dày 1.2 mm x cuộn, mác thép: ST12, NSX: Angang Steel Company Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOMOKEN VIệT NAM
|
NANJING KSUNSOLAR TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
9240 KGM
|
9
|
100421COAU7231010050
|
Thép hợp kim, dạng cuộn, dạng cán phẳng, cán nguội, chưa sơn quét và phủ plastic, HL Carbon: dưới 0.6%, KT: Rộng 212 (+-1mm), dày 1.2 mm x cuộn, mác thép: ST12, NSX: Angang Steel Company Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOMOKEN VIệT NAM
|
NANJING KSUNSOLAR TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
3310 KGM
|
10
|
100421COAU7231010050
|
Thép hợp kim, dạng cuộn, dạng cán phẳng, cán nguội, chưa sơn quét và phủ plastic, HL Carbon: dưới 0.6%, KT: Rộng 307 (+-1mm), dày 1.2 mm x cuộn, mác thép: ST12, NSX: Angang Steel Company Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOMOKEN VIệT NAM
|
NANJING KSUNSOLAR TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
18960 KGM
|